Thời tiết tại Narela, Ấn Độ 🇮🇳
17.9°C
cảm giác như 17.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Narela, Ấn Độ vào 6:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 43% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (24°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Narela, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
22.2°C
17.9°C
33%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
22.8°C
18.6°C
22%
5.4 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
05:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
22.7°C
18.5°C
21%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
22.3°C
18.3°C
20%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
21.6°C
17.7°C
19%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
21.4°C
17.8°C
21%
6.5 kph
0.0 mm
6.0
06:51 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
25.5°C
20.9°C
17.4°C
21%
6.8 kph
0.0 mm
6.0
06:52 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Narela, Ấn Độ 🇮🇳
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
7
18.0°
↑
4.0 km/h
8
20.0°
↑
4.0 km/h
9
21.0°
↑
4.0 km/h
10
23.0°
↑
4.0 km/h
11
25.0°
↑
4.0 km/h
12
26.0°
↑
4.0 km/h
13
27.0°
↑
2.0 km/h
14
27.0°
↑
2.0 km/h
15
27.0°
↑
1.0 km/h
16
26.0°
↑
1.0 km/h
17
25.0°
↑
1.0 km/h
18
24.0°
↑
2.0 km/h
19
24.0°
↑
4.0 km/h
20
23.0°
↑
5.0 km/h
21
22.0°
↑
6.0 km/h
22
22.0°
↑
6.0 km/h
23
21.0°
↑
5.0 km/h
21.0°
↑
5.0 km/h
1
20.0°
↑
4.0 km/h
2
20.0°
↑
5.0 km/h
3
20.0°
↑
5.0 km/h
4
19.0°
↑
5.0 km/h
5
19.0°
↑
5.0 km/h
6
19.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Narela, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 5 (Rất không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 942.85 µg/m³ |
| O3: | 9.0 µg/m³ |
| NO2: | 92.35 µg/m³ |
| SO2: | 53.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 172.65 µg/m³ |
| PM10: | 174.05 µg/m³ |