Thời tiết tại Narela, Ấn Độ 🇮🇳

27.4°C
cảm giác như 29.3°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Narela, Ấn Độ vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (111°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 4.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Narela, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
35.6°C
31.5°C
27.9°C
49%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.9°C
31.1°C
27.9°C
47%
16.2 kph
0.9 mm
1.0
06:16 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
27.1°C
24.8°C
22.2°C
73%
17.3 kph
35.9 mm
1.0
06:16 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
32.1°C
26.5°C
21.3°C
65%
14.0 kph
11.2 mm
1.0
06:17 AM
06:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
27.0°C
24.3°C
56%
15.8 kph
1.0 mm
6.0
06:17 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
31.5°C
27.1°C
23.4°C
45%
15.8 kph
0.0 mm
7.0
06:18 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Narela, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
37.0°C
34.0°C
31.0°C
28.0°C
25.0°C
5

28.0°
↑
4.0 km/h
6

28.0°
↑
4.0 km/h
7

29.0°
↑
3.0 km/h
8

30.0°
↑
2.0 km/h
9

32.0°
↑
3.0 km/h
10

33.0°
↑
5.0 km/h
11

34.0°
↑
6.0 km/h
12

35.0°
↑
10.0 km/h
13

35.0°
↑
13.0 km/h
14

36.0°
↑
14.0 km/h
15

36.0°
↑
14.0 km/h
16

35.0°
↑
13.0 km/h
17

34.0°
↑
13.0 km/h
18

33.0°
↑
11.0 km/h
19

32.0°
↑
9.0 km/h
20

32.0°
↑
7.0 km/h
21

31.0°
↑
5.0 km/h
22

31.0°
↑
3.0 km/h
23

31.0°
↑
5.0 km/h

30.0°
↑
6.0 km/h
1

29.0°
↑
8.0 km/h
2

29.0°
↑
8.0 km/h
3

28.0°
↑
5.0 km/h
4

29.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Narela, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 1188.85 µg/m³ |
O3: | 16.0 µg/m³ |
NO2: | 86.45 µg/m³ |
SO2: | 38.85 µg/m³ |
PM2.5: | 71.15 µg/m³ |
PM10: | 75.85 µg/m³ |