Thời tiết tại Hisar, Ấn Độ 🇮🇳

31.1°C
cảm giác như 32.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Hisar, Ấn Độ vào 19:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 44% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (34°) |
🌡️ Áp suất: | 1005.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 6% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hisar, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
36.0°C
30.7°C
26.2°C
51%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:22 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
37.5°C
30.3°C
21.5°C
48%
24.1 kph
6.5 mm
1.0
06:22 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
26.6°C
23.0°C
20.6°C
77%
23.0 kph
31.3 mm
2.0
06:23 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
25.3°C
21.1°C
69%
24.1 kph
3.0 mm
2.0
06:23 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
29.9°C
24.6°C
20.4°C
59%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:24 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.6°C
23.9°C
21.0°C
54%
15.5 kph
0.0 mm
6.0
06:24 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
31.5°C
25.6°C
21.0°C
47%
19.8 kph
0.0 mm
7.0
06:25 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hisar, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
39.0°C
35.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
20

31.0°
↑
6.0 km/h
21

31.0°
↑
5.0 km/h
22

30.0°
↑
7.0 km/h
23

29.0°
↑
7.0 km/h

29.0°
↑
7.0 km/h
1

28.0°
↑
9.0 km/h
2

28.0°
↑
6.0 km/h
3

28.0°
↑
5.0 km/h
4

28.0°
↑
5.0 km/h
5

27.0°
↑
6.0 km/h
6

27.0°
↑
7.0 km/h
7

28.0°
↑
8.0 km/h
8

31.0°
↑
16.0 km/h
9

33.0°
↑
21.0 km/h
10

35.0°
↑
21.0 km/h
11

36.0°
↑
19.0 km/h
12

37.0°
↑
18.0 km/h
13

37.0°
↑
18.0 km/h
14

38.0°
↑
18.0 km/h
15

37.0°
↑
17.0 km/h
16

36.0°
↑
13.0 km/h
17

34.0°
↑
2.0 km/h
18

29.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
19

27.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hisar, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 341.85 µg/m³ |
O3: | 180.0 µg/m³ |
NO2: | 2.85 µg/m³ |
SO2: | 14.25 µg/m³ |
PM2.5: | 93.05 µg/m³ |
PM10: | 695.65 µg/m³ |