Thời tiết tại Hisar, Ấn Độ 🇮🇳
25.7°C
cảm giác như 24.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Hisar, Ấn Độ vào 12:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 12% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (312°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 13% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hisar, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
20.6°C
15.2°C
17%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
05:32 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
21.2°C
16.0°C
16%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
06:54 AM
05:31 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
21.7°C
16.5°C
17%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:55 AM
05:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
21.7°C
16.6°C
19%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:55 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
21.4°C
16.3°C
21%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:56 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
20.5°C
15.7°C
21%
8.6 kph
0.0 mm
6.0
06:57 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
20.3°C
15.7°C
20%
9.4 kph
0.0 mm
6.0
06:58 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hisar, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
13
27.0°
↑
9.0 km/h
14
27.0°
↑
9.0 km/h
15
27.0°
↑
9.0 km/h
16
26.0°
↑
7.0 km/h
17
23.0°
↑
6.0 km/h
18
22.0°
↑
6.0 km/h
19
21.0°
↑
5.0 km/h
20
20.0°
↑
3.0 km/h
21
20.0°
↑
2.0 km/h
22
19.0°
↑
1.0 km/h
23
19.0°
↑
0.0 km/h
18.0°
↑
1.0 km/h
1
18.0°
↑
4.0 km/h
2
18.0°
↑
5.0 km/h
3
17.0°
↑
5.0 km/h
4
17.0°
↑
6.0 km/h
5
16.0°
↑
5.0 km/h
6
16.0°
↑
3.0 km/h
7
16.0°
↑
3.0 km/h
8
19.0°
↑
4.0 km/h
9
22.0°
↑
4.0 km/h
10
24.0°
↑
4.0 km/h
11
25.0°
↑
3.0 km/h
12
26.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hisar, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 1267.85 µg/m³ |
| O3: | 4.0 µg/m³ |
| NO2: | 57.95 µg/m³ |
| SO2: | 12.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 97.25 µg/m³ |
| PM10: | 98.15 µg/m³ |