Thời tiết tại Gurgaon, Ấn Độ 🇮🇳
25.3°C
cảm giác như 24.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Gurgaon, Ấn Độ vào 16:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 41% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (327°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.5 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gurgaon, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
22.0°C
17.6°C
16%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
22.5°C
18.0°C
16%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
22.9°C
18.7°C
16%
4.0 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
05:27 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
23.2°C
19.0°C
17%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
23.1°C
18.9°C
20%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
22.5°C
19.1°C
19%
7.6 kph
0.0 mm
6.0
06:50 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
21.7°C
17.7°C
17%
5.8 kph
0.0 mm
6.0
06:51 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gurgaon, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
17
25.0°
↑
8.0 km/h
18
24.0°
↑
7.0 km/h
19
23.0°
↑
7.0 km/h
20
22.0°
↑
6.0 km/h
21
22.0°
↑
6.0 km/h
22
21.0°
↑
5.0 km/h
23
21.0°
↑
5.0 km/h
20.0°
↑
5.0 km/h
1
20.0°
↑
5.0 km/h
2
19.0°
↑
5.0 km/h
3
19.0°
↑
5.0 km/h
4
19.0°
↑
5.0 km/h
5
18.0°
↑
4.0 km/h
6
18.0°
↑
3.0 km/h
7
18.0°
↑
2.0 km/h
8
20.0°
↑
1.0 km/h
9
22.0°
↑
1.0 km/h
10
24.0°
↑
1.0 km/h
11
25.0°
↑
2.0 km/h
12
26.0°
↑
2.0 km/h
13
27.0°
↑
3.0 km/h
14
27.0°
↑
4.0 km/h
15
27.0°
↑
4.0 km/h
16
26.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gurgaon, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 874.85 µg/m³ |
| O3: | 139.0 µg/m³ |
| NO2: | 44.45 µg/m³ |
| SO2: | 77.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 107.75 µg/m³ |
| PM10: | 109.55 µg/m³ |