Thời tiết tại Bhopal, Ấn Độ 🇮🇳

23.4°C
cảm giác như 25.5°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Bhopal, Ấn Độ vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 15.8 kph (285°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 4.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bhopal, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa vừa
28.9°C
24.8°C
21.5°C
81%
17.3 kph
12.0 mm
2.0
06:13 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
24.7°C
21.5°C
79%
15.8 kph
2.5 mm
2.0
06:14 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.3°C
24.3°C
20.8°C
77%
16.2 kph
5.8 mm
2.0
06:14 AM
06:02 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.7°C
23.9°C
20.3°C
68%
14.0 kph
0.0 mm
3.0
06:14 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.1°C
22.6°C
19.2°C
55%
10.4 kph
0.0 mm
6.0
06:15 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.8°C
23.3°C
19.4°C
52%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
06:15 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bhopal, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, October 05, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
1

23.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
2

23.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
3

23.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
4

22.0°
0.4 mm
↑
12.0 km/h
5

22.0°
0.5 mm
↑
12.0 km/h
6

22.0°
1.2 mm
↑
11.0 km/h
7

23.0°
0.5 mm
↑
15.0 km/h
8

24.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
9

26.0°
0.5 mm
↑
17.0 km/h
10

27.0°
1.6 mm
↑
17.0 km/h
11

28.0°
0.5 mm
↑
15.0 km/h
12

29.0°
1.5 mm
↑
11.0 km/h
13

29.0°
1.3 mm
↑
9.0 km/h
14

29.0°
1.3 mm
↑
10.0 km/h
15

28.0°
1.4 mm
↑
11.0 km/h
16

27.0°
0.8 mm
↑
11.0 km/h
17

26.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
18

24.0°
↑
10.0 km/h
19

24.0°
↑
10.0 km/h
20

24.0°
↑
11.0 km/h
21

24.0°
↑
12.0 km/h
22

23.0°
↑
13.0 km/h
23

23.0°
↑
12.0 km/h

23.0°
0.4 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bhopal, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 301.85 µg/m³ |
O3: | 83.0 µg/m³ |
NO2: | 11.45 µg/m³ |
SO2: | 7.65 µg/m³ |
PM2.5: | 26.95 µg/m³ |
PM10: | 27.15 µg/m³ |