Thời tiết tại Ujjain, Ấn Độ 🇮🇳

27.4°C
cảm giác như 31.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ujjain, Ấn Độ vào 18:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 12.2 kph (281°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ujjain, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
29.0°C
24.8°C
21.9°C
82%
19.8 kph
5.5 mm
2.0
06:19 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
28.1°C
24.0°C
21.6°C
86%
20.5 kph
5.2 mm
2.0
06:20 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
23.5°C
20.2°C
81%
20.5 kph
0.4 mm
2.0
06:20 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
23.5°C
20.1°C
80%
22.3 kph
4.6 mm
2.0
06:20 AM
06:08 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.1°C
23.5°C
20.1°C
75%
13.3 kph
6.0 mm
3.0
06:21 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.6°C
22.5°C
19.7°C
61%
10.4 kph
0.0 mm
6.0
06:21 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.9°C
23.7°C
19.3°C
54%
9.7 kph
0.0 mm
6.0
06:22 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ujjain, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
19

24.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
20

24.0°
↑
12.0 km/h
21

23.0°
↑
12.0 km/h
22

23.0°
↑
13.0 km/h
23

23.0°
↑
13.0 km/h

22.0°
↑
14.0 km/h
1

22.0°
↑
17.0 km/h
2

22.0°
↑
17.0 km/h
3

22.0°
↑
17.0 km/h
4

22.0°
↑
16.0 km/h
5

22.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
6

22.0°
↑
16.0 km/h
7

22.0°
0.3 mm
↑
16.0 km/h
8

24.0°
↑
19.0 km/h
9

25.0°
↑
20.0 km/h
10

26.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
11

28.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
12

28.0°
0.6 mm
↑
18.0 km/h
13

28.0°
1.0 mm
↑
17.0 km/h
14

28.0°
0.8 mm
↑
16.0 km/h
15

26.0°
1.7 mm
↑
17.0 km/h
16

25.0°
0.4 mm
↑
16.0 km/h
17

25.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
18

24.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ujjain, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 213.85 µg/m³ |
O3: | 102.0 µg/m³ |
NO2: | 2.35 µg/m³ |
SO2: | 3.55 µg/m³ |
PM2.5: | 17.65 µg/m³ |
PM10: | 19.55 µg/m³ |