Thời tiết tại Madurai, Ấn Độ 🇮🇳
24.2°C
cảm giác như 26.7°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Madurai, Ấn Độ vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (3°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 3.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Madurai, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
25.1°C
22.3°C
79%
12.6 kph
1.3 mm
2.0
06:13 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
25.1°C
21.9°C
76%
14.4 kph
0.1 mm
2.0
06:14 AM
05:53 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
25.9°C
22.8°C
73%
16.9 kph
0.8 mm
2.0
06:14 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
29.8°C
24.6°C
22.9°C
85%
15.5 kph
12.7 mm
0.0
06:15 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
23.9°C
22.3°C
86%
14.4 kph
4.9 mm
5.0
06:15 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
22.5°C
22.0°C
91%
13.3 kph
3.3 mm
5.0
06:15 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Madurai, Ấn Độ 🇮🇳
Wednesday, November 19, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
3
22.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
4
22.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
5
22.0°
↑
9.0 km/h
6
22.0°
↑
10.0 km/h
7
23.0°
↑
9.0 km/h
8
24.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
9
26.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
10
27.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
11
28.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
12
29.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
13
29.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
14
29.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
15
29.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
16
28.0°
↑
12.0 km/h
17
27.0°
↑
11.0 km/h
18
26.0°
↑
10.0 km/h
19
25.0°
↑
11.0 km/h
20
24.0°
↑
11.0 km/h
21
24.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
22
24.0°
↑
10.0 km/h
23
23.0°
↑
9.0 km/h
23.0°
↑
10.0 km/h
1
22.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
2
22.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Madurai, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 540.85 µg/m³ |
| O3: | 40.0 µg/m³ |
| NO2: | 26.85 µg/m³ |
| SO2: | 8.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.85 µg/m³ |
| PM10: | 19.95 µg/m³ |