Thời tiết tại Thrissur, Ấn Độ 🇮🇳
30.1°C
cảm giác như 36.1°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Thrissur, Ấn Độ vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (36°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 4.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thrissur, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
25.0°C
22.0°C
83%
9.4 kph
0.9 mm
1.0
06:21 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
24.6°C
22.1°C
81%
11.2 kph
0.4 mm
2.0
06:21 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
24.5°C
22.0°C
86%
8.3 kph
2.3 mm
2.0
06:22 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
25.1°C
21.7°C
84%
9.7 kph
1.3 mm
2.0
06:22 AM
05:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.4°C
25.8°C
22.1°C
80%
10.8 kph
1.5 mm
3.0
06:23 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
25.0°C
23.0°C
88%
6.8 kph
3.6 mm
5.0
06:23 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
30.3°C
24.4°C
22.6°C
91%
6.8 kph
6.5 mm
5.0
06:23 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thrissur, Ấn Độ 🇮🇳
Monday, November 17, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16
26.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
17
25.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18
24.0°
↑
8.0 km/h
19
24.0°
↑
8.0 km/h
20
24.0°
↑
7.0 km/h
21
23.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
22
23.0°
↑
5.0 km/h
23
23.0°
↑
5.0 km/h
23.0°
↑
5.0 km/h
1
22.0°
↑
5.0 km/h
2
22.0°
↑
6.0 km/h
3
22.0°
↑
6.0 km/h
4
22.0°
↑
5.0 km/h
5
23.0°
↑
4.0 km/h
6
22.0°
↑
4.0 km/h
7
24.0°
↑
4.0 km/h
8
25.0°
↑
4.0 km/h
9
26.0°
↑
4.0 km/h
10
28.0°
↑
4.0 km/h
11
30.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
12
28.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
13
27.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
14
27.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
15
26.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thrissur, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 415.85 µg/m³ |
| O3: | 85.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.85 µg/m³ |
| SO2: | 7.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 46.45 µg/m³ |
| PM10: | 48.25 µg/m³ |