Thời tiết tại Thrissur, Ấn Độ 🇮🇳

26.2°C
cảm giác như 30.7°C
Thỉnh thoảng mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Thrissur, Ấn Độ vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (14°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 4.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thrissur, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
26.7°C
24.8°C
23.5°C
92%
5.8 kph
5.7 mm
3.0
06:14 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
26.3°C
23.3°C
82%
12.6 kph
1.0 mm
2.0
06:14 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
26.2°C
23.3°C
81%
14.8 kph
0.3 mm
3.0
06:14 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
25.8°C
22.6°C
82%
14.0 kph
0.6 mm
4.0
06:14 AM
06:12 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
25.6°C
23.2°C
84%
12.6 kph
0.6 mm
6.0
06:14 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
25.9°C
23.5°C
83%
13.3 kph
0.7 mm
6.0
06:14 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Thrissur, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
21.0°C
4

24.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
5

24.0°
2.3 mm
↑
4.0 km/h
6

24.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
7

24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
8

25.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
9

25.0°
↑
3.0 km/h
10

25.0°
↑
3.0 km/h
11

26.0°
↑
1.0 km/h
12

26.0°
↑
1.0 km/h
13

26.0°
↑
2.0 km/h
14

27.0°
↑
3.0 km/h
15

27.0°
↑
4.0 km/h
16

27.0°
↑
4.0 km/h
17

26.0°
↑
5.0 km/h
18

25.0°
↑
6.0 km/h
19

25.0°
↑
4.0 km/h
20

24.0°
↑
1.0 km/h
21

24.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
22

24.0°
0.7 mm
↑
2.0 km/h
23

24.0°
↑
2.0 km/h

24.0°
0.3 mm
↑
1.0 km/h
1

24.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
2

24.0°
↑
2.0 km/h
3

24.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thrissur, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 692.85 µg/m³ |
O3: | 23.0 µg/m³ |
NO2: | 20.35 µg/m³ |
SO2: | 5.05 µg/m³ |
PM2.5: | 22.45 µg/m³ |
PM10: | 24.75 µg/m³ |