Thời tiết tại Thiệu Hưng, Trung Hoa 🇨🇳

33.1°C
cảm giác như 43.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Thiệu Hưng, Trung Hoa vào 15:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 59% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (19°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thiệu Hưng, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
25.6°C
23.6°C
89%
10.4 kph
0.6 mm
1.0
05:53 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
33.7°C
27.6°C
23.7°C
80%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
05:53 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.7°C
28.8°C
24.7°C
73%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
05:54 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
32.5°C
27.8°C
24.7°C
73%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
05:55 AM
05:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.0°C
26.7°C
23.4°C
77%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
05:55 AM
05:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
31.9°C
26.9°C
23.8°C
78%
8.3 kph
0.0 mm
7.0
05:56 AM
05:34 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
34.1°C
28.4°C
25.2°C
67%
14.0 kph
0.0 mm
7.0
05:56 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Thiệu Hưng, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
16

29.0°
↑
10.0 km/h
17

27.0°
↑
10.0 km/h
18

25.0°
↑
8.0 km/h
19

25.0°
↑
8.0 km/h
20

25.0°
↑
7.0 km/h
21

25.0°
↑
6.0 km/h
22

24.0°
↑
5.0 km/h
23

24.0°
↑
3.0 km/h

24.0°
↑
2.0 km/h
1

24.0°
↑
2.0 km/h
2

24.0°
↑
3.0 km/h
3

24.0°
↑
3.0 km/h
4

24.0°
↑
4.0 km/h
5

24.0°
↑
4.0 km/h
6

24.0°
↑
3.0 km/h
7

25.0°
↑
2.0 km/h
8

27.0°
↑
3.0 km/h
9

29.0°
↑
2.0 km/h
10

31.0°
↑
2.0 km/h
11

32.0°
↑
2.0 km/h
12

33.0°
↑
2.0 km/h
13

34.0°
↑
3.0 km/h
14

34.0°
↑
5.0 km/h
15

33.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thiệu Hưng, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
CO: | 799.85 µg/m³ |
O3: | 14.0 µg/m³ |
NO2: | 67.75 µg/m³ |
SO2: | 58.75 µg/m³ |
PM2.5: | 52.15 µg/m³ |
PM10: | 52.15 µg/m³ |