Thời tiết tại Lệ Thủy, Trung Hoa 🇨🇳

21.3°C
cảm giác như 21.3°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Lệ Thủy, Trung Hoa vào 3:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 98% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (135°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lệ Thủy, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
26.3°C
21.3°C
82%
6.1 kph
0.3 mm
2.0
05:55 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.1°C
27.2°C
22.7°C
78%
4.7 kph
0.1 mm
2.0
05:55 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
35.0°C
28.1°C
22.4°C
75%
4.7 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
34.5°C
27.2°C
21.6°C
76%
5.4 kph
0.1 mm
2.0
05:56 AM
05:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
32.8°C
26.0°C
21.3°C
78%
8.6 kph
0.0 mm
7.0
05:57 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
24.9°C
24.5°C
23.8°C
93%
17.3 kph
10.8 mm
5.0
05:58 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lệ Thủy, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
19.0°C
4

22.0°
↑
4.0 km/h
5

22.0°
↑
3.0 km/h
6

22.0°
↑
3.0 km/h
7

24.0°
↑
4.0 km/h
8

26.0°
↑
4.0 km/h
9

28.0°
↑
4.0 km/h
10

30.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
11

31.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
12

32.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
13

32.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
14

32.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
15

31.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16

31.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
17

29.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
18

27.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
19

26.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
20

25.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
21

25.0°
↑
6.0 km/h
22

24.0°
↑
5.0 km/h
23

24.0°
↑
5.0 km/h

24.0°
↑
5.0 km/h
1

23.0°
↑
4.0 km/h
2

23.0°
↑
4.0 km/h
3

23.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lệ Thủy, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 234.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 24.85 µg/m³ |
SO2: | 8.35 µg/m³ |
PM2.5: | 24.45 µg/m³ |
PM10: | 25.05 µg/m³ |