Thời tiết tại Lệ Thủy, Trung Hoa 🇨🇳
6.1°C
cảm giác như 4.8°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Lệ Thủy, Trung Hoa vào 12:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (6°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1034.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lệ Thủy, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.1°C
4.8°C
1.4°C
82%
8.3 kph
0.2 mm
0.0
06:25 AM
05:06 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.2°C
3.3°C
-2.2°C
60%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
05:06 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.2°C
4.4°C
-3.0°C
60%
4.7 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
05:05 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
16.1°C
6.6°C
0.6°C
63%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
17.0°C
7.5°C
0.0°C
64%
4.0 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
8.5°C
2.2°C
71%
3.2 kph
0.0 mm
3.0
06:29 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
20.0°C
10.9°C
4.1°C
71%
6.5 kph
0.0 mm
4.0
06:29 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lệ Thủy, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
12.0°C
8.0°C
4.0°C
0.0°C
-4.0°C
13
6.0°
↑
6.0 km/h
14
6.0°
↑
6.0 km/h
15
7.0°
↑
6.0 km/h
16
7.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
17
5.0°
↑
4.0 km/h
18
3.0°
↑
4.0 km/h
19
3.0°
↑
4.0 km/h
20
2.0°
↑
3.0 km/h
21
2.0°
↑
4.0 km/h
22
2.0°
↑
4.0 km/h
23
1.0°
↑
4.0 km/h
1.0°
↑
5.0 km/h
1
1.0°
↑
5.0 km/h
2
0.0°
↑
5.0 km/h
3
-0.0°
↑
6.0 km/h
4
-1.0°
↑
6.0 km/h
5
-1.0°
↑
6.0 km/h
6
-2.0°
↑
6.0 km/h
7
-2.0°
↑
5.0 km/h
8
3.0°
↑
4.0 km/h
9
7.0°
↑
5.0 km/h
10
8.0°
↑
4.0 km/h
11
10.0°
↑
4.0 km/h
12
11.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lệ Thủy, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 273.85 µg/m³ |
| O3: | 11.0 µg/m³ |
| NO2: | 36.45 µg/m³ |
| SO2: | 31.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 24.25 µg/m³ |
| PM10: | 25.55 µg/m³ |