Thời tiết tại Rui’an, Trung Hoa 🇨🇳
15.1°C
cảm giác như 15.1°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Rui’an, Trung Hoa vào 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 68% |
| 🌬️ Gió: | 18.0 kph (355°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 83% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rui’an, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.4°C
17.7°C
14.1°C
73%
24.5 kph
0.2 mm
1.0
06:20 AM
05:05 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
15.1°C
12.5°C
10.0°C
60%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
05:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
14.5°C
10.5°C
8.2°C
46%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
05:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.4°C
10.1°C
6.4°C
47%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
05:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.7°C
12.5°C
8.6°C
51%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
17.5°C
12.8°C
8.9°C
55%
13.0 kph
0.0 mm
4.0
06:24 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
19.8°C
14.9°C
11.6°C
62%
10.1 kph
0.0 mm
4.0
06:25 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Rui’an, Trung Hoa 🇨🇳
Monday, November 17, 2025
17.0°C
15.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
22
15.0°
↑
16.0 km/h
23
14.0°
↑
16.0 km/h
14.0°
↑
16.0 km/h
1
13.0°
↑
16.0 km/h
2
12.0°
↑
14.0 km/h
3
12.0°
↑
15.0 km/h
4
12.0°
↑
14.0 km/h
5
12.0°
↑
14.0 km/h
6
11.0°
↑
14.0 km/h
7
11.0°
↑
14.0 km/h
8
11.0°
↑
16.0 km/h
9
12.0°
↑
16.0 km/h
10
13.0°
↑
15.0 km/h
11
14.0°
↑
15.0 km/h
12
14.0°
↑
15.0 km/h
13
15.0°
↑
14.0 km/h
14
15.0°
↑
14.0 km/h
15
15.0°
↑
13.0 km/h
16
14.0°
↑
13.0 km/h
17
13.0°
↑
14.0 km/h
18
12.0°
↑
16.0 km/h
19
12.0°
↑
14.0 km/h
20
11.0°
↑
12.0 km/h
21
11.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rui’an, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 194.85 µg/m³ |
| O3: | 109.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.55 µg/m³ |
| SO2: | 13.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.95 µg/m³ |
| PM10: | 13.85 µg/m³ |