Thời tiết tại Rui’an, Trung Hoa 🇨🇳

24.9°C
cảm giác như 27.6°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Rui’an, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 90% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (215°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 51% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rui’an, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
30.3°C
27.1°C
24.7°C
82%
13.0 kph
5.8 mm
2.0
05:52 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
27.2°C
23.8°C
81%
11.2 kph
0.7 mm
2.0
05:52 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
31.0°C
27.2°C
24.5°C
82%
12.2 kph
0.1 mm
2.0
05:53 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
26.8°C
24.2°C
81%
14.4 kph
0.4 mm
2.0
05:53 AM
05:37 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
26.8°C
23.6°C
74%
21.6 kph
0.8 mm
6.0
05:54 AM
05:36 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
26.5°C
25.5°C
24.6°C
91%
41.0 kph
22.6 mm
6.0
05:54 AM
05:35 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Rui’an, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
3

25.0°
0.3 mm
↑
0.0 km/h
4

25.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
5

25.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
6

25.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
7

26.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
8

28.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
9

28.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
10

29.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
11

30.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
12

30.0°
0.6 mm
↑
12.0 km/h
13

30.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
14

30.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
15

30.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
16

29.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
17

28.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
18

26.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
19

26.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
20

26.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
21

26.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
22

26.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
23

26.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h

26.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
1

25.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
2

25.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rui’an, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 243.85 µg/m³ |
O3: | 77.0 µg/m³ |
NO2: | 4.95 µg/m³ |
SO2: | 2.95 µg/m³ |
PM2.5: | 11.75 µg/m³ |
PM10: | 16.65 µg/m³ |