Thời tiết tại Thanh Đảo, Trung Hoa 🇨🇳
2.5°C
cảm giác như -2.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Thanh Đảo, Trung Hoa vào 7:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 39% |
| 🌬️ Gió: | 23.4 kph (309°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1034.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thanh Đảo, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
7.3°C
4.9°C
2.5°C
35%
29.9 kph
0.0 mm
0.0
06:38 AM
04:49 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
9.9°C
7.1°C
4.1°C
35%
16.2 kph
0.0 mm
0.0
06:39 AM
04:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
12.3°C
9.9°C
7.9°C
38%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
06:40 AM
04:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
12.5°C
9.7°C
7.3°C
45%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
11.9°C
10.3°C
7.8°C
48%
18.4 kph
0.0 mm
4.0
06:42 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
13.9°C
12.5°C
11.6°C
54%
21.6 kph
0.0 mm
4.0
06:43 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
15.3°C
11.8°C
10.0°C
49%
23.0 kph
0.0 mm
4.0
06:44 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thanh Đảo, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
9.0°C
7.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
8
3.0°
↑
24.0 km/h
9
4.0°
↑
26.0 km/h
10
4.0°
↑
28.0 km/h
11
6.0°
↑
30.0 km/h
12
6.0°
↑
30.0 km/h
13
7.0°
↑
29.0 km/h
14
7.0°
↑
29.0 km/h
15
7.0°
↑
28.0 km/h
16
7.0°
↑
26.0 km/h
17
7.0°
↑
22.0 km/h
18
6.0°
↑
20.0 km/h
19
6.0°
↑
19.0 km/h
20
6.0°
↑
19.0 km/h
21
6.0°
↑
18.0 km/h
22
6.0°
↑
18.0 km/h
23
6.0°
↑
17.0 km/h
5.0°
↑
16.0 km/h
1
5.0°
↑
16.0 km/h
2
5.0°
↑
16.0 km/h
3
5.0°
↑
15.0 km/h
4
4.0°
↑
16.0 km/h
5
4.0°
↑
16.0 km/h
6
4.0°
↑
15.0 km/h
7
4.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thanh Đảo, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 301.85 µg/m³ |
| O3: | 34.0 µg/m³ |
| NO2: | 22.65 µg/m³ |
| SO2: | 15.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.85 µg/m³ |
| PM10: | 32.15 µg/m³ |