Thời tiết tại Thanh Đảo, Trung Hoa 🇨🇳
12.1°C
cảm giác như 11.2°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Thanh Đảo, Trung Hoa vào 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (97°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 3.5 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thanh Đảo, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.8°C
14.6°C
13.6°C
78%
12.2 kph
3.2 mm
0.0
06:28 AM
04:56 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Có mây
15.8°C
13.1°C
11.3°C
63%
26.3 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
04:55 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
13.5°C
11.8°C
9.7°C
47%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:30 AM
04:54 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
15.5°C
13.7°C
12.0°C
41%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:31 AM
04:54 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
16.1°C
14.3°C
12.6°C
51%
9.4 kph
0.0 mm
4.0
06:32 AM
04:53 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
14.5°C
12.7°C
10.9°C
48%
18.0 kph
0.0 mm
4.0
06:33 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Thanh Đảo, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, November 08, 2025
16.0°C
14.0°C
13.0°C
12.0°C
10.0°C
6
15.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
7
15.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
8
14.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
9
14.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
10
14.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
11
14.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
12
14.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
13
14.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
14
14.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
15
14.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
16
14.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
17
14.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
18
14.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
19
14.0°
↑
2.0 km/h
20
14.0°
↑
1.0 km/h
21
14.0°
↑
2.0 km/h
22
14.0°
↑
6.0 km/h
23
14.0°
↑
12.0 km/h
13.0°
↑
12.0 km/h
1
13.0°
↑
12.0 km/h
2
13.0°
↑
13.0 km/h
3
12.0°
↑
13.0 km/h
4
12.0°
↑
12.0 km/h
5
12.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thanh Đảo, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 493.85 µg/m³ |
| O3: | 99.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.35 µg/m³ |
| SO2: | 10.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 34.15 µg/m³ |
| PM10: | 48.35 µg/m³ |