Thời tiết tại Jiaozhou, Trung Hoa 🇨🇳

19.4°C
cảm giác như 19.4°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Jiaozhou, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (318°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jiaozhou, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
20.8°C
17.1°C
83%
9.4 kph
0.3 mm
1.0
05:57 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
19.9°C
19.5°C
18.7°C
94%
9.7 kph
16.4 mm
0.0
05:58 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
18.7°C
18.3°C
17.8°C
96%
17.3 kph
14.4 mm
0.0
05:59 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
19.9°C
18.0°C
88%
14.0 kph
1.9 mm
1.0
06:00 AM
05:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.4°C
18.3°C
16.8°C
86%
20.5 kph
0.2 mm
4.0
06:01 AM
05:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
18.5°C
16.5°C
15.2°C
72%
20.2 kph
0.0 mm
4.0
06:02 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Jiaozhou, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
3

17.0°
↑
7.0 km/h
4

17.0°
↑
6.0 km/h
5

17.0°
↑
8.0 km/h
6

17.0°
↑
7.0 km/h
7

18.0°
↑
8.0 km/h
8

20.0°
↑
8.0 km/h
9

21.0°
↑
7.0 km/h
10

22.0°
↑
7.0 km/h
11

23.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
12

24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
13

25.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
14

25.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
15

24.0°
↑
5.0 km/h
16

24.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
17

23.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
18

22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
19

22.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
20

21.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
21

21.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
22

21.0°
↑
6.0 km/h
23

21.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h

20.0°
1.2 mm
↑
4.0 km/h
1

20.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
2

20.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jiaozhou, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 271.85 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 21.45 µg/m³ |
SO2: | 13.15 µg/m³ |
PM2.5: | 12.75 µg/m³ |
PM10: | 13.35 µg/m³ |