Thời tiết tại Anqiu, Trung Hoa 🇨🇳
4.6°C
cảm giác như 0.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Anqiu, Trung Hoa vào 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 23% |
| 🌬️ Gió: | 24.1 kph (306°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1033.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Anqiu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
5.8°C
1.8°C
-1.1°C
32%
24.1 kph
0.0 mm
0.0
06:43 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.2°C
5.2°C
0.4°C
38%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
06:44 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
11.5°C
7.0°C
4.1°C
47%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
06:45 AM
04:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
11.9°C
6.7°C
2.6°C
42%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
06:46 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
14.0°C
8.5°C
4.0°C
45%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
14.9°C
9.7°C
6.8°C
51%
13.7 kph
0.0 mm
3.0
06:48 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
8.0°C
3.8°C
62%
25.2 kph
1.2 mm
2.0
06:49 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Anqiu, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
10.0°C
7.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
12
5.0°
↑
24.0 km/h
13
6.0°
↑
24.0 km/h
14
6.0°
↑
23.0 km/h
15
6.0°
↑
22.0 km/h
16
5.0°
↑
18.0 km/h
17
3.0°
↑
13.0 km/h
18
2.0°
↑
12.0 km/h
19
2.0°
↑
11.0 km/h
20
2.0°
↑
11.0 km/h
21
1.0°
↑
11.0 km/h
22
1.0°
↑
11.0 km/h
23
1.0°
↑
11.0 km/h
1.0°
↑
11.0 km/h
1
1.0°
↑
11.0 km/h
2
0.0°
↑
10.0 km/h
3
0.0°
↑
10.0 km/h
4
0.0°
↑
10.0 km/h
5
0.0°
↑
10.0 km/h
6
0.0°
↑
9.0 km/h
7
1.0°
↑
8.0 km/h
8
2.0°
↑
7.0 km/h
9
5.0°
↑
8.0 km/h
10
7.0°
↑
9.0 km/h
11
8.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Anqiu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 248.85 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.95 µg/m³ |
| SO2: | 25.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.35 µg/m³ |
| PM10: | 28.45 µg/m³ |