Thời tiết tại Gaomi, Trung Hoa 🇨🇳

18.1°C
cảm giác như 18.1°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Gaomi, Trung Hoa vào 6:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (341°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.2 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 60% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gaomi, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
20.7°C
17.2°C
83%
7.9 kph
1.3 mm
1.0
05:59 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
20.1°C
19.3°C
18.4°C
95%
10.8 kph
15.6 mm
0.0
05:59 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
18.3°C
18.0°C
17.7°C
97%
16.2 kph
15.6 mm
0.0
06:00 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.8°C
19.6°C
17.8°C
88%
14.0 kph
0.8 mm
1.0
06:01 AM
05:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.1°C
18.0°C
16.0°C
86%
18.7 kph
0.2 mm
4.0
06:02 AM
05:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
17.0°C
15.5°C
14.5°C
78%
19.1 kph
0.0 mm
4.0
06:03 AM
05:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gaomi, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
7

18.0°
↑
7.0 km/h
8

20.0°
↑
8.0 km/h
9

21.0°
↑
7.0 km/h
10

22.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
11

23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
12

24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13

24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
14

24.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
15

24.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
16

24.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
17

23.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
18

22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
19

22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
20

22.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
21

21.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
22

21.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
23

20.0°
0.9 mm
↑
5.0 km/h

20.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
1

20.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
2

20.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
3

20.0°
1.2 mm
↑
5.0 km/h
4

20.0°
1.3 mm
↑
4.0 km/h
5

19.0°
1.6 mm
↑
2.0 km/h
6

19.0°
1.4 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gaomi, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 429.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 17.35 µg/m³ |
SO2: | 7.85 µg/m³ |
PM2.5: | 17.05 µg/m³ |
PM10: | 18.05 µg/m³ |