Thời tiết tại Gaomi, Trung Hoa 🇨🇳
-2.6°C
cảm giác như -7.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Gaomi, Trung Hoa vào 7:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 63% |
| 🌬️ Gió: | 13.3 kph (278°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1034.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gaomi, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
6.9°C
2.4°C
-1.1°C
35%
25.2 kph
0.0 mm
0.0
06:41 AM
04:51 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
10.2°C
4.6°C
-0.1°C
39%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
06:42 AM
04:50 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
12.4°C
7.0°C
2.9°C
47%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
06:43 AM
04:50 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
12.6°C
7.2°C
3.2°C
49%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
13.6°C
7.7°C
3.5°C
54%
14.4 kph
0.0 mm
3.0
06:45 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
14.5°C
9.7°C
7.2°C
57%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
06:46 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
15.4°C
9.3°C
6.2°C
54%
22.0 kph
0.0 mm
3.0
06:47 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gaomi, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
8
1.0°
↑
17.0 km/h
9
3.0°
↑
24.0 km/h
10
4.0°
↑
25.0 km/h
11
6.0°
↑
25.0 km/h
12
6.0°
↑
25.0 km/h
13
7.0°
↑
24.0 km/h
14
7.0°
↑
23.0 km/h
15
7.0°
↑
21.0 km/h
16
6.0°
↑
16.0 km/h
17
4.0°
↑
10.0 km/h
18
3.0°
↑
10.0 km/h
19
2.0°
↑
10.0 km/h
20
2.0°
↑
11.0 km/h
21
2.0°
↑
12.0 km/h
22
2.0°
↑
11.0 km/h
23
2.0°
↑
11.0 km/h
1.0°
↑
11.0 km/h
1
1.0°
↑
11.0 km/h
2
1.0°
↑
10.0 km/h
3
1.0°
↑
10.0 km/h
4
0.0°
↑
10.0 km/h
5
0.0°
↑
10.0 km/h
6
-0.0°
↑
9.0 km/h
7
0.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gaomi, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 327.85 µg/m³ |
| O3: | 25.0 µg/m³ |
| NO2: | 27.85 µg/m³ |
| SO2: | 23.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.55 µg/m³ |
| PM10: | 32.55 µg/m³ |