Thời tiết tại Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
16.3°C
cảm giác như 16.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ vào :15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (29°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
18.5°C
16.5°C
14.5°C
78%
6.8 kph
0.0 mm
0.0
07:44 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
20.0°C
17.8°C
16.0°C
67%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:45 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Có mây
20.5°C
18.6°C
17.0°C
58%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:46 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.8°C
17.5°C
16.3°C
65%
9.4 kph
0.8 mm
1.0
07:47 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
14.1°C
13.6°C
79%
21.6 kph
1.9 mm
3.0
07:48 AM
05:48 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.7°C
14.1°C
13.7°C
77%
27.7 kph
0.2 mm
3.0
07:50 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Saturday, November 08, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
1
16.0°
↑
6.0 km/h
2
15.0°
↑
6.0 km/h
3
15.0°
↑
6.0 km/h
4
15.0°
↑
6.0 km/h
5
15.0°
↑
6.0 km/h
6
14.0°
↑
5.0 km/h
7
15.0°
↑
5.0 km/h
8
16.0°
↑
5.0 km/h
9
16.0°
↑
4.0 km/h
10
17.0°
↑
2.0 km/h
11
18.0°
↑
3.0 km/h
12
18.0°
↑
5.0 km/h
13
18.0°
↑
5.0 km/h
14
18.0°
↑
5.0 km/h
15
18.0°
↑
4.0 km/h
16
18.0°
↑
4.0 km/h
17
17.0°
↑
3.0 km/h
18
17.0°
↑
1.0 km/h
19
17.0°
↑
4.0 km/h
20
17.0°
↑
6.0 km/h
21
17.0°
↑
6.0 km/h
22
17.0°
↑
6.0 km/h
23
17.0°
↑
7.0 km/h
16.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 371.85 µg/m³ |
| O3: | 22.0 µg/m³ |
| NO2: | 46.05 µg/m³ |
| SO2: | 35.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 41.85 µg/m³ |
| PM10: | 60.85 µg/m³ |