Thời tiết tại Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
16.5°C
cảm giác như 16.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 52% |
| 🌬️ Gió: | 19.1 kph (212°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
19.4°C
17.6°C
16.3°C
55%
23.8 kph
0.0 mm
0.0
07:55 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
18.7°C
17.3°C
16.1°C
55%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
07:57 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
18.6°C
17.1°C
15.9°C
50%
14.4 kph
0.0 mm
0.0
07:58 AM
05:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
19.6°C
17.0°C
15.4°C
46%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:59 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
19.8°C
18.0°C
16.5°C
45%
9.7 kph
0.0 mm
5.0
08:00 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.9°C
17.4°C
14.7°C
48%
26.3 kph
1.3 mm
4.0
08:01 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Tuesday, November 18, 2025
21.0°C
19.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
2
16.0°
↑
21.0 km/h
3
16.0°
↑
22.0 km/h
4
17.0°
↑
22.0 km/h
5
16.0°
↑
24.0 km/h
6
16.0°
↑
22.0 km/h
7
16.0°
↑
23.0 km/h
8
17.0°
↑
23.0 km/h
9
18.0°
↑
21.0 km/h
10
18.0°
↑
19.0 km/h
11
18.0°
↑
19.0 km/h
12
19.0°
↑
22.0 km/h
13
19.0°
↑
23.0 km/h
14
19.0°
↑
22.0 km/h
15
19.0°
↑
20.0 km/h
16
19.0°
↑
19.0 km/h
17
19.0°
↑
16.0 km/h
18
18.0°
↑
15.0 km/h
19
18.0°
↑
13.0 km/h
20
18.0°
↑
11.0 km/h
21
17.0°
↑
6.0 km/h
22
17.0°
↑
6.0 km/h
23
17.0°
↑
6.0 km/h
17.0°
↑
4.0 km/h
1
16.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 161.85 µg/m³ |
| O3: | 71.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.55 µg/m³ |
| SO2: | 10.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.95 µg/m³ |
| PM10: | 20.65 µg/m³ |