Thời tiết tại Sliven, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
13.7°C
cảm giác như 12.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sliven, Bun-ga-ri (Bulgaria) vào 18:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 17.6 kph (204°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 32% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sliven, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
16.3°C
11.3°C
6.5°C
81%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
04:50 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
18.0°C
14.5°C
11.1°C
82%
22.0 kph
0.1 mm
0.0
07:10 AM
04:49 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.3°C
14.7°C
12.7°C
84%
33.8 kph
0.4 mm
0.0
07:11 AM
04:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.8°C
13.8°C
11.1°C
83%
23.8 kph
0.1 mm
0.0
07:13 AM
04:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Sương mù
17.1°C
12.7°C
10.4°C
89%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
07:14 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
18.4°C
14.5°C
12.0°C
84%
20.5 kph
0.0 mm
4.0
07:15 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
16.1°C
12.6°C
9.6°C
86%
36.0 kph
12.4 mm
3.0
07:16 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sliven, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
Monday, November 17, 2025
20.0°C
17.0°C
14.0°C
12.0°C
9.0°C
19
14.0°
↑
17.0 km/h
20
13.0°
↑
16.0 km/h
21
13.0°
↑
14.0 km/h
22
13.0°
↑
13.0 km/h
23
13.0°
↑
13.0 km/h
13.0°
↑
13.0 km/h
1
13.0°
↑
13.0 km/h
2
13.0°
↑
12.0 km/h
3
13.0°
↑
10.0 km/h
4
13.0°
↑
8.0 km/h
5
12.0°
↑
6.0 km/h
6
12.0°
↑
5.0 km/h
7
11.0°
↑
5.0 km/h
8
12.0°
↑
5.0 km/h
9
14.0°
↑
8.0 km/h
10
16.0°
↑
15.0 km/h
11
17.0°
↑
20.0 km/h
12
18.0°
↑
22.0 km/h
13
18.0°
↑
17.0 km/h
14
18.0°
↑
13.0 km/h
15
18.0°
↑
10.0 km/h
16
16.0°
↑
6.0 km/h
17
15.0°
↑
3.0 km/h
18
14.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sliven, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 144.85 µg/m³ |
| O3: | 69.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.65 µg/m³ |
| PM10: | 23.15 µg/m³ |