Thời tiết tại Sliven, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬

5.1°C
cảm giác như 3.3°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Sliven, Bun-ga-ri (Bulgaria) vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (331°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 78% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:15 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sliven, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
10.7°C
7.1°C
4.4°C
88%
7.9 kph
7.8 mm
0.0
07:15 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
16.3°C
10.6°C
4.5°C
70%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
07:17 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
16.3°C
12.8°C
9.5°C
77%
9.4 kph
9.4 mm
1.0
07:18 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
9.5°C
9.7°C
8.9°C
91%
36.7 kph
44.5 mm
0.0
07:19 AM
06:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
10.2°C
8.2°C
7.0°C
88%
37.1 kph
13.0 mm
2.0
07:20 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
16.1°C
11.3°C
7.3°C
76%
14.8 kph
0.1 mm
4.0
07:21 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sliven, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
Saturday, October 04, 2025
12.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
2.0°C
1

5.0°
↑
8.0 km/h
2

5.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
3

5.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
4

5.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
5

4.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
6

5.0°
1.4 mm
↑
7.0 km/h
7

5.0°
1.6 mm
↑
6.0 km/h
8

5.0°
3.2 mm
↑
5.0 km/h
9

7.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
10

7.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
11

8.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
12

8.0°
↑
4.0 km/h
13

10.0°
↑
6.0 km/h
14

10.0°
↑
6.0 km/h
15

11.0°
↑
6.0 km/h
16

11.0°
↑
5.0 km/h
17

10.0°
↑
3.0 km/h
18

9.0°
↑
3.0 km/h
19

8.0°
↑
3.0 km/h
20

7.0°
↑
3.0 km/h
21

7.0°
↑
4.0 km/h
22

7.0°
↑
1.0 km/h
23

7.0°
↑
1.0 km/h

7.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sliven, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 159.85 µg/m³ |
O3: | 44.0 µg/m³ |
NO2: | 8.45 µg/m³ |
SO2: | 2.65 µg/m³ |
PM2.5: | 9.95 µg/m³ |
PM10: | 11.95 µg/m³ |