Thời tiết tại Riyadh, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
25.3°C
cảm giác như 24.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Riyadh, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) vào 10:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 11% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (353°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Riyadh, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 6. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
22.1°C
16.9°C
12%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:03 AM
05:10 PM
Waning Gibbous
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
22.7°C
17.4°C
13%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:04 AM
05:09 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
22.9°C
17.6°C
14%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:04 AM
05:09 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
28.3°C
22.5°C
17.5°C
12%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:05 AM
05:08 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
21.9°C
17.6°C
14%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:05 AM
05:08 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
21.8°C
17.3°C
16%
12.6 kph
0.0 mm
6.0
06:06 AM
05:08 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
21.4°C
16.2°C
14%
9.0 kph
0.0 mm
6.0
06:07 AM
05:07 PM
Last Quarter
Dự báo theo giờ cho Riyadh, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
Thursday, November 06, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
11
25.0°
↑
0.0 km/h
12
26.0°
↑
1.0 km/h
13
27.0°
↑
1.0 km/h
14
27.0°
↑
2.0 km/h
15
27.0°
↑
3.0 km/h
16
27.0°
↑
4.0 km/h
17
25.0°
↑
5.0 km/h
18
24.0°
↑
5.0 km/h
19
23.0°
↑
6.0 km/h
20
23.0°
↑
5.0 km/h
21
22.0°
↑
2.0 km/h
22
21.0°
↑
2.0 km/h
23
21.0°
↑
4.0 km/h
20.0°
↑
5.0 km/h
1
20.0°
↑
5.0 km/h
2
19.0°
↑
4.0 km/h
3
18.0°
↑
2.0 km/h
4
18.0°
↑
1.0 km/h
5
18.0°
↑
2.0 km/h
6
17.0°
↑
2.0 km/h
7
19.0°
↑
3.0 km/h
8
22.0°
↑
2.0 km/h
9
23.0°
↑
3.0 km/h
10
25.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Riyadh, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 572.85 µg/m³ |
| O3: | 14.0 µg/m³ |
| NO2: | 65.15 µg/m³ |
| SO2: | 52.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 32.55 µg/m³ |
| PM10: | 70.45 µg/m³ |