Thời tiết tại Riyadh, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
18.0°C
cảm giác như 18.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Riyadh, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 30% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (49°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Riyadh, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
21.7°C
17.3°C
31%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
05:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
21.7°C
17.3°C
23%
23.0 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
05:05 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
21.4°C
17.1°C
23%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
24.9°C
19.5°C
15.7°C
25%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
24.7°C
18.7°C
13.8°C
16%
12.2 kph
0.0 mm
5.0
06:14 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
24.5°C
19.0°C
14.1°C
29%
11.9 kph
0.0 mm
5.0
06:15 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Riyadh, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
2
19.0°
↑
9.0 km/h
3
18.0°
↑
8.0 km/h
4
18.0°
↑
8.0 km/h
5
18.0°
↑
9.0 km/h
6
17.0°
↑
9.0 km/h
7
18.0°
↑
10.0 km/h
8
19.0°
↑
10.0 km/h
9
21.0°
↑
10.0 km/h
10
23.0°
↑
10.0 km/h
11
24.0°
↑
11.0 km/h
12
26.0°
↑
10.0 km/h
13
26.0°
↑
11.0 km/h
14
27.0°
↑
13.0 km/h
15
27.0°
↑
14.0 km/h
16
27.0°
↑
16.0 km/h
17
25.0°
↑
16.0 km/h
18
24.0°
↑
17.0 km/h
19
23.0°
↑
17.0 km/h
20
22.0°
↑
16.0 km/h
21
21.0°
↑
14.0 km/h
22
20.0°
↑
13.0 km/h
23
20.0°
↑
12.0 km/h
19.0°
↑
12.0 km/h
1
19.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Riyadh, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 5 (Rất không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 210.85 µg/m³ |
| O3: | 83.0 µg/m³ |
| NO2: | 27.55 µg/m³ |
| SO2: | 18.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 249.55 µg/m³ |
| PM10: | 2563.85 µg/m³ |