Thời tiết tại Ha'il, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦

25.1°C
cảm giác như 24.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ha'il, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) vào 1:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 18% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (80°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ha'il, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
34.0°C
26.1°C
19.4°C
18%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.8°C
25.4°C
18.9°C
19%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
33.0°C
25.3°C
19.2°C
15%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
34.0°C
26.3°C
20.3°C
14%
14.8 kph
0.0 mm
3.0
06:09 AM
05:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
33.9°C
25.6°C
22.3°C
18%
16.6 kph
0.0 mm
7.0
06:09 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
33.6°C
26.8°C
22.1°C
17%
21.6 kph
0.0 mm
7.0
06:10 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ha'il, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
31.0°C
26.0°C
22.0°C
17.0°C
2

20.0°
↑
10.0 km/h
3

20.0°
↑
9.0 km/h
4

19.0°
↑
8.0 km/h
5

20.0°
↑
6.0 km/h
6

20.0°
↑
7.0 km/h
7

22.0°
↑
8.0 km/h
8

25.0°
↑
14.0 km/h
9

27.0°
↑
18.0 km/h
10

30.0°
↑
20.0 km/h
11

31.0°
↑
20.0 km/h
12

32.0°
↑
18.0 km/h
13

33.0°
↑
15.0 km/h
14

34.0°
↑
13.0 km/h
15

34.0°
↑
10.0 km/h
16

33.0°
↑
12.0 km/h
17

32.0°
↑
17.0 km/h
18

29.0°
↑
20.0 km/h
19

27.0°
↑
19.0 km/h
20

25.0°
↑
18.0 km/h
21

24.0°
↑
16.0 km/h
22

23.0°
↑
17.0 km/h
23

22.0°
↑
18.0 km/h

22.0°
↑
14.0 km/h
1

21.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ha'il, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 133.73 µg/m³ |
O3: | 75.0 µg/m³ |
NO2: | 5.03 µg/m³ |
SO2: | 5.33 µg/m³ |
PM2.5: | 19.13 µg/m³ |
PM10: | 99.23 µg/m³ |