Thời tiết tại Ha'il, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
21.2°C
cảm giác như 21.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Ha'il, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) vào 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 53% |
| 🌬️ Gió: | 16.6 kph (263°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ha'il, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.6°C
17.1°C
14.2°C
45%
17.3 kph
0.3 mm
1.0
06:34 AM
05:22 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
23.6°C
17.6°C
12.2°C
40%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
06:34 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
24.0°C
18.5°C
13.7°C
44%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
25.6°C
18.7°C
13.6°C
36%
22.3 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
19.2°C
14.2°C
34%
25.2 kph
0.0 mm
2.0
06:37 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
20.2°C
15.3°C
30%
21.2 kph
0.0 mm
6.0
06:38 AM
05:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.5°C
20.5°C
16.4°C
27%
15.5 kph
0.0 mm
6.0
06:38 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ha'il, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
Saturday, November 15, 2025
24.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
10.0°C
14
22.0°
↑
17.0 km/h
15
21.0°
↑
17.0 km/h
16
20.0°
↑
17.0 km/h
17
19.0°
↑
15.0 km/h
18
17.0°
↑
14.0 km/h
19
17.0°
↑
14.0 km/h
20
16.0°
↑
12.0 km/h
21
16.0°
↑
11.0 km/h
22
15.0°
↑
8.0 km/h
23
14.0°
↑
6.0 km/h
14.0°
↑
5.0 km/h
1
13.0°
↑
5.0 km/h
2
13.0°
↑
6.0 km/h
3
13.0°
↑
7.0 km/h
4
13.0°
↑
6.0 km/h
5
12.0°
↑
5.0 km/h
6
12.0°
↑
5.0 km/h
7
13.0°
↑
4.0 km/h
8
16.0°
↑
2.0 km/h
9
17.0°
↑
2.0 km/h
10
18.0°
↑
2.0 km/h
11
20.0°
↑
5.0 km/h
12
21.0°
↑
6.0 km/h
13
23.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ha'il, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 137.73 µg/m³ |
| O3: | 73.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.13 µg/m³ |
| SO2: | 7.73 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.43 µg/m³ |
| PM10: | 40.43 µg/m³ |