Thời tiết tại Ta'if, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦

33.1°C
cảm giác như 31.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Ta'if, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) vào 14:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 8% |
🌬️ Gió: | 15.8 kph (242°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:11 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ta'if, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.9°C
28.0°C
25.3°C
27%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
06:11 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
31.8°C
27.7°C
24.1°C
30%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
06:11 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
31.4°C
27.2°C
24.1°C
33%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
06:11 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
30.7°C
26.5°C
22.9°C
38%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
06:11 AM
06:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.7°C
26.6°C
23.3°C
41%
19.1 kph
0.0 mm
3.0
06:12 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.8°C
26.8°C
24.5°C
37%
16.9 kph
0.0 mm
7.0
06:12 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
31.5°C
27.7°C
24.1°C
30%
15.8 kph
0.0 mm
7.0
06:12 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ta'if, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
15

32.0°
↑
22.0 km/h
16

30.0°
↑
22.0 km/h
17

29.0°
↑
19.0 km/h
18

28.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
19

27.0°
↑
10.0 km/h
20

27.0°
↑
5.0 km/h
21

27.0°
↑
2.0 km/h
22

27.0°
↑
3.0 km/h
23

26.0°
↑
4.0 km/h

26.0°
↑
2.0 km/h
1

26.0°
↑
1.0 km/h
2

25.0°
↑
1.0 km/h
3

25.0°
↑
2.0 km/h
4

25.0°
↑
2.0 km/h
5

24.0°
↑
2.0 km/h
6

24.0°
↑
3.0 km/h
7

26.0°
↑
4.0 km/h
8

28.0°
↑
4.0 km/h
9

29.0°
↑
3.0 km/h
10

30.0°
↑
5.0 km/h
11

31.0°
↑
9.0 km/h
12

31.0°
↑
10.0 km/h
13

32.0°
↑
12.0 km/h
14

32.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ta'if, Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 🇸🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 119.85 µg/m³ |
O3: | 108.0 µg/m³ |
NO2: | 3.95 µg/m³ |
SO2: | 20.25 µg/m³ |
PM2.5: | 30.05 µg/m³ |
PM10: | 131.75 µg/m³ |