Thời tiết tại Nhân Xuyên, Nam Triều Tiên 🇰🇷
1.3°C
cảm giác như -2.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Nhân Xuyên, Nam Triều Tiên vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 47% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (337°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:17 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nhân Xuyên, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
6.0°C
4.5°C
2.8°C
46%
17.6 kph
0.0 mm
0.0
07:17 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.7°C
9.1°C
6.0°C
59%
29.9 kph
0.2 mm
0.0
07:18 AM
05:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.4°C
8.7°C
7.2°C
47%
27.0 kph
0.1 mm
0.0
07:19 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
10.9°C
8.6°C
6.5°C
51%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
07:20 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
11.7°C
10.3°C
65%
20.9 kph
0.1 mm
3.0
07:21 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.6°C
12.8°C
11.5°C
71%
24.5 kph
0.6 mm
3.0
07:22 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nhân Xuyên, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Wednesday, November 19, 2025
9.0°C
7.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
7
3.0°
↑
9.0 km/h
8
3.0°
↑
8.0 km/h
9
3.0°
↑
8.0 km/h
10
4.0°
↑
7.0 km/h
11
4.0°
↑
5.0 km/h
12
5.0°
↑
5.0 km/h
13
5.0°
↑
6.0 km/h
14
6.0°
↑
8.0 km/h
15
6.0°
↑
10.0 km/h
16
6.0°
↑
11.0 km/h
17
6.0°
↑
11.0 km/h
18
6.0°
↑
10.0 km/h
19
6.0°
↑
8.0 km/h
20
6.0°
↑
5.0 km/h
21
6.0°
↑
3.0 km/h
22
6.0°
↑
2.0 km/h
23
6.0°
↑
4.0 km/h
6.0°
↑
6.0 km/h
1
6.0°
↑
6.0 km/h
2
6.0°
↑
5.0 km/h
3
6.0°
↑
5.0 km/h
4
6.0°
↑
3.0 km/h
5
7.0°
↑
1.0 km/h
6
7.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nhân Xuyên, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 239.85 µg/m³ |
| O3: | 8.0 µg/m³ |
| NO2: | 55.55 µg/m³ |
| SO2: | 38.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.65 µg/m³ |
| PM10: | 22.75 µg/m³ |