Thời tiết tại Nhân Xuyên, Nam Triều Tiên 🇰🇷
15.1°C
cảm giác như 15.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Nhân Xuyên, Nam Triều Tiên vào 7:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 63% |
| 🌬️ Gió: | 18.7 kph (125°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nhân Xuyên, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.2°C
15.3°C
14.2°C
66%
21.6 kph
1.6 mm
0.0
07:06 AM
05:29 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
14.0°C
11.2°C
63%
29.9 kph
0.4 mm
1.0
07:07 AM
05:28 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
10.9°C
9.4°C
7.9°C
39%
31.0 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
12.4°C
10.1°C
8.3°C
48%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
07:09 AM
05:26 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
13.4°C
12.0°C
10.4°C
59%
9.7 kph
0.0 mm
4.0
07:10 AM
05:25 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
13.9°C
12.4°C
9.4°C
56%
26.6 kph
0.0 mm
4.0
07:11 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Nhân Xuyên, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Saturday, November 08, 2025
18.0°C
16.0°C
14.0°C
13.0°C
11.0°C
8
14.0°
↑
18.0 km/h
9
15.0°
↑
20.0 km/h
10
16.0°
↑
21.0 km/h
11
16.0°
↑
21.0 km/h
12
16.0°
↑
19.0 km/h
13
16.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
14
16.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
15
16.0°
0.4 mm
↑
14.0 km/h
16
16.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
17
16.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
18
16.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
19
16.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
20
16.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
21
16.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
22
16.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
23
16.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
15.0°
↑
12.0 km/h
1
15.0°
↑
11.0 km/h
2
15.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
3
15.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
4
14.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
5
14.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
6
14.0°
↑
12.0 km/h
7
14.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nhân Xuyên, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 811.85 µg/m³ |
| O3: | 19.0 µg/m³ |
| NO2: | 69.15 µg/m³ |
| SO2: | 44.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 39.65 µg/m³ |
| PM10: | 43.35 µg/m³ |