Thời tiết tại Pyeongtaek, Nam Triều Tiên 🇰🇷

20.3°C
cảm giác như 20.3°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Pyeongtaek, Nam Triều Tiên vào 4:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 85% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (88°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 11.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:29 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pyeongtaek, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
23.2°C
19.3°C
17.6°C
92%
13.0 kph
8.2 mm
1.0
06:29 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.0°C
21.1°C
18.8°C
87%
8.3 kph
1.9 mm
0.0
06:30 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.8°C
17.8°C
16.3°C
86%
27.0 kph
3.3 mm
0.0
06:31 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
17.7°C
17.2°C
16.6°C
91%
16.6 kph
5.5 mm
0.0
06:32 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.7°C
20.7°C
18.0°C
89%
15.5 kph
1.7 mm
5.0
06:33 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
26.0°C
20.7°C
17.3°C
81%
15.1 kph
0.1 mm
6.0
06:34 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pyeongtaek, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
5

18.0°
1.9 mm
↑
7.0 km/h
6

18.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
7

18.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
8

18.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
9

18.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
10

19.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
11

19.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
12

19.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
13

20.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
14

21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
15

22.0°
↑
6.0 km/h
16

23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
17

23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18

21.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
19

20.0°
↑
8.0 km/h
20

20.0°
↑
7.0 km/h
21

20.0°
↑
6.0 km/h
22

20.0°
↑
7.0 km/h
23

20.0°
↑
8.0 km/h

19.0°
↑
6.0 km/h
1

19.0°
↑
5.0 km/h
2

19.0°
↑
6.0 km/h
3

19.0°
↑
5.0 km/h
4

19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pyeongtaek, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 269.85 µg/m³ |
O3: | 76.0 µg/m³ |
NO2: | 27.65 µg/m³ |
SO2: | 7.45 µg/m³ |
PM2.5: | 8.95 µg/m³ |
PM10: | 9.65 µg/m³ |