Thời tiết tại Anyang-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷

23.1°C
cảm giác như 25.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Anyang-si, Nam Triều Tiên vào 20:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (139°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Anyang-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.8°C
21.4°C
20.8°C
77%
11.5 kph
2.4 mm
0.0
06:30 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.5°C
20.8°C
19.6°C
84%
4.7 kph
0.8 mm
1.0
06:31 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
19.2°C
18.0°C
15.8°C
87%
18.4 kph
10.8 mm
0.0
06:32 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
18.5°C
17.3°C
15.1°C
90%
15.5 kph
18.0 mm
0.0
06:33 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
21.0°C
17.8°C
79%
8.3 kph
0.3 mm
1.0
06:34 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
24.7°C
21.3°C
19.9°C
74%
13.3 kph
0.0 mm
5.0
06:34 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.8°C
16.5°C
14.3°C
71%
26.6 kph
0.4 mm
4.0
06:35 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Anyang-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
22.0°C
21.0°C
20.0°C
18.0°C
21

21.0°
↑
1.0 km/h
22

21.0°
↑
1.0 km/h
23

21.0°
↑
1.0 km/h

22.0°
↑
2.0 km/h
1

23.0°
↑
1.0 km/h
2

22.0°
↑
1.0 km/h
3

21.0°
↑
2.0 km/h
4

21.0°
↑
5.0 km/h
5

21.0°
↑
1.0 km/h
6

20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
7

21.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
8

21.0°
↑
2.0 km/h
9

21.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
10

20.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
11

20.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
12

21.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
13

22.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
14

21.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
15

21.0°
↑
3.0 km/h
16

21.0°
↑
4.0 km/h
17

21.0°
↑
4.0 km/h
18

21.0°
↑
2.0 km/h
19

20.0°
↑
4.0 km/h
20

20.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Anyang-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 429.85 µg/m³ |
O3: | 43.0 µg/m³ |
NO2: | 42.85 µg/m³ |
SO2: | 23.95 µg/m³ |
PM2.5: | 12.45 µg/m³ |
PM10: | 12.85 µg/m³ |