Thời tiết tại Hwaseong-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷

21.4°C
cảm giác như 21.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Hwaseong-si, Nam Triều Tiên vào 23:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 95% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (65°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hwaseong-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
20.7°C
18.7°C
79%
13.0 kph
1.2 mm
0.0
06:30 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.8°C
20.8°C
20.1°C
87%
5.4 kph
0.4 mm
1.0
06:30 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
19.2°C
18.2°C
16.6°C
90%
18.7 kph
9.8 mm
0.0
06:31 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
18.3°C
17.5°C
15.8°C
92%
16.9 kph
15.9 mm
0.0
06:32 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
20.8°C
17.8°C
79%
8.6 kph
0.1 mm
1.0
06:33 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
26.6°C
21.7°C
19.8°C
75%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
06:34 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.9°C
17.6°C
15.3°C
70%
23.4 kph
0.2 mm
4.0
06:35 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hwaseong-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Sunday, October 05, 2025
23.0°C
22.0°C
20.0°C
19.0°C
18.0°C

21.0°
↑
3.0 km/h
1

21.0°
↑
0.0 km/h
2

21.0°
↑
1.0 km/h
3

21.0°
↑
1.0 km/h
4

21.0°
↑
5.0 km/h
5

21.0°
↑
3.0 km/h
6

20.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
7

20.0°
↑
2.0 km/h
8

20.0°
↑
2.0 km/h
9

21.0°
↑
2.0 km/h
10

21.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
11

21.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
12

21.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
13

21.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
14

22.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
15

21.0°
↑
2.0 km/h
16

22.0°
↑
3.0 km/h
17

22.0°
↑
4.0 km/h
18

21.0°
↑
3.0 km/h
19

21.0°
↑
5.0 km/h
20

20.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21

20.0°
↑
4.0 km/h
22

20.0°
↑
5.0 km/h
23

20.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hwaseong-si, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 280.85 µg/m³ |
O3: | 71.0 µg/m³ |
NO2: | 21.75 µg/m³ |
SO2: | 9.65 µg/m³ |
PM2.5: | 7.75 µg/m³ |
PM10: | 8.05 µg/m³ |