Thời tiết tại Busan, Nam Triều Tiên 🇰🇷
12.4°C
cảm giác như 10.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Busan, Nam Triều Tiên vào 23:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 71% |
| 🌬️ Gió: | 25.2 kph (61°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Busan, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
19.2°C
16.7°C
14.4°C
64%
26.6 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
05:24 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
17.1°C
15.7°C
64%
25.2 kph
1.1 mm
1.0
06:51 AM
05:24 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa vừa
17.9°C
15.6°C
14.3°C
78%
15.8 kph
12.7 mm
0.0
06:52 AM
05:23 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
15.1°C
12.6°C
10.2°C
39%
28.8 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
05:22 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
16.3°C
12.1°C
8.6°C
36%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
06:54 AM
05:21 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
17.6°C
14.5°C
11.7°C
58%
14.8 kph
0.0 mm
4.0
06:55 AM
05:20 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
16.4°C
14.7°C
13.4°C
56%
13.3 kph
0.0 mm
4.0
06:56 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Busan, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Saturday, November 08, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
15.0°C
13.0°C
16.0°
↑
25.0 km/h
1
16.0°
↑
24.0 km/h
2
16.0°
↑
24.0 km/h
3
16.0°
↑
25.0 km/h
4
16.0°
↑
24.0 km/h
5
16.0°
↑
23.0 km/h
6
16.0°
↑
25.0 km/h
7
17.0°
↑
24.0 km/h
8
17.0°
↑
24.0 km/h
9
18.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
10
18.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
11
18.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
12
19.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
13
18.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
14
18.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
15
18.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
16
18.0°
↑
13.0 km/h
17
18.0°
↑
12.0 km/h
18
18.0°
↑
10.0 km/h
19
17.0°
↑
13.0 km/h
20
17.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
21
17.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
22
16.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
23
16.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Busan, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 233.85 µg/m³ |
| O3: | 99.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.55 µg/m³ |
| SO2: | 12.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.95 µg/m³ |
| PM10: | 39.15 µg/m³ |