Thời tiết tại Kitakyushu, Nhật Bản 🇯🇵
9.1°C
cảm giác như 7.1°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Kitakyushu, Nhật Bản vào 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 13.0 kph (332°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kitakyushu, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.7°C
9.4°C
8.6°C
60%
15.5 kph
0.9 mm
0.0
06:52 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
14.5°C
11.4°C
9.0°C
61%
18.4 kph
0.1 mm
0.0
06:53 AM
05:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.6°C
13.3°C
11.2°C
61%
23.8 kph
0.1 mm
1.0
06:54 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
14.6°C
12.6°C
10.9°C
55%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:55 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
16.0°C
12.9°C
10.5°C
58%
7.6 kph
0.0 mm
4.0
06:56 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
16.9°C
14.0°C
11.8°C
59%
12.6 kph
0.0 mm
4.0
06:57 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kitakyushu, Nhật Bản 🇯🇵
Wednesday, November 19, 2025
12.0°C
10.0°C
9.0°C
8.0°C
6.0°C
7
9.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
8
9.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
9
9.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
10
9.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
11
9.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
12
10.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
13
11.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
14
11.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
15
11.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
16
10.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
17
10.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
18
10.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
19
10.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
20
10.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
21
9.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
22
9.0°
↑
5.0 km/h
23
9.0°
↑
6.0 km/h
9.0°
↑
6.0 km/h
1
9.0°
↑
6.0 km/h
2
9.0°
↑
6.0 km/h
3
9.0°
↑
7.0 km/h
4
9.0°
↑
8.0 km/h
5
9.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
6
10.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kitakyushu, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 183.85 µg/m³ |
| O3: | 67.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.95 µg/m³ |
| SO2: | 9.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.15 µg/m³ |
| PM10: | 9.55 µg/m³ |