Thời tiết tại Kurashiki, Nhật Bản 🇯🇵
3.3°C
cảm giác như 1.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kurashiki, Nhật Bản vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (312°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:42 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kurashiki, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.1°C
8.8°C
6.4°C
63%
15.1 kph
0.4 mm
1.0
06:42 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
12.8°C
10.1°C
7.0°C
64%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
04:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
16.5°C
12.2°C
9.2°C
64%
22.7 kph
0.1 mm
1.0
06:44 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
14.6°C
11.3°C
8.0°C
57%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
14.3°C
11.3°C
8.3°C
62%
8.6 kph
0.0 mm
4.0
06:46 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
15.4°C
12.3°C
9.2°C
66%
10.4 kph
0.0 mm
4.0
06:47 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kurashiki, Nhật Bản 🇯🇵
Wednesday, November 19, 2025
13.0°C
11.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
7
6.0°
↑
6.0 km/h
8
7.0°
↑
6.0 km/h
9
8.0°
↑
6.0 km/h
10
9.0°
↑
6.0 km/h
11
10.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
12
11.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
13
11.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
14
11.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
15
11.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
16
11.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
17
10.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
18
10.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
19
10.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
20
10.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
21
9.0°
↑
3.0 km/h
22
9.0°
↑
4.0 km/h
23
9.0°
↑
4.0 km/h
9.0°
↑
4.0 km/h
1
8.0°
↑
4.0 km/h
2
8.0°
↑
4.0 km/h
3
8.0°
↑
4.0 km/h
4
8.0°
↑
4.0 km/h
5
7.0°
↑
5.0 km/h
6
7.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kurashiki, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 190.85 µg/m³ |
| O3: | 79.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.05 µg/m³ |
| SO2: | 3.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.15 µg/m³ |
| PM10: | 6.85 µg/m³ |