Thời tiết tại Kanazawa, Nhật Bản 🇯🇵
5.2°C
cảm giác như 4.6°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Kanazawa, Nhật Bản vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (45°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kanazawa, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.8°C
7.0°C
5.5°C
69%
15.1 kph
4.0 mm
0.0
06:35 AM
04:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
12.0°C
8.1°C
4.5°C
60%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
06:36 AM
04:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
11.7°C
8.5°C
65%
25.6 kph
3.2 mm
0.0
06:37 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.2°C
10.6°C
9.1°C
69%
18.7 kph
2.0 mm
0.0
06:38 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
13.6°C
10.6°C
7.7°C
65%
10.1 kph
0.0 mm
4.0
06:39 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều mây
15.7°C
12.6°C
9.7°C
58%
14.8 kph
0.0 mm
3.0
06:40 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kanazawa, Nhật Bản 🇯🇵
Wednesday, November 19, 2025
10.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
7
6.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
8
6.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
9
6.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
10
8.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
11
8.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
12
8.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
13
9.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
14
9.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
15
9.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
16
8.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
17
8.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
18
7.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
19
7.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
20
6.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
21
6.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
22
6.0°
↑
9.0 km/h
23
6.0°
↑
8.0 km/h
5.0°
↑
8.0 km/h
1
5.0°
↑
8.0 km/h
2
5.0°
↑
7.0 km/h
3
5.0°
↑
7.0 km/h
4
5.0°
↑
7.0 km/h
5
5.0°
↑
7.0 km/h
6
4.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kanazawa, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 161.85 µg/m³ |
| O3: | 70.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 1.65 µg/m³ |
| PM10: | 1.75 µg/m³ |