Thời tiết tại Yokkaichi, Nhật Bản 🇯🇵

21.2°C
cảm giác như 21.2°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Yokkaichi, Nhật Bản vào 5:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (125°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.7 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:51 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Yokkaichi, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
21.0°C
20.4°C
19.7°C
87%
12.6 kph
10.6 mm
0.0
05:51 AM
05:34 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.3°C
21.6°C
20.0°C
85%
8.3 kph
5.0 mm
1.0
05:51 AM
05:33 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
27.5°C
23.6°C
21.5°C
79%
13.3 kph
5.3 mm
1.0
05:52 AM
05:31 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.5°C
20.9°C
20.3°C
84%
20.2 kph
1.2 mm
1.0
05:53 AM
05:30 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
26.2°C
22.5°C
20.2°C
77%
7.6 kph
0.0 mm
6.0
05:54 AM
05:28 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.9°C
24.3°C
21.9°C
76%
15.1 kph
0.0 mm
6.0
05:54 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Yokkaichi, Nhật Bản 🇯🇵
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
17.0°C
6

21.0°
1.6 mm
↑
13.0 km/h
7

20.0°
2.3 mm
↑
12.0 km/h
8

20.0°
1.3 mm
↑
12.0 km/h
9

20.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
10

20.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
11

21.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
12

21.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
13

20.0°
0.6 mm
↑
7.0 km/h
14

21.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
15

21.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16

20.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
17

20.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
18

20.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
19

20.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
20

20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
21

20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
22

20.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
23

20.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h

20.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
1

20.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
2

20.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
3

20.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
4

20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
5

20.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yokkaichi, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 358.85 µg/m³ |
O3: | 72.0 µg/m³ |
NO2: | 25.75 µg/m³ |
SO2: | 7.85 µg/m³ |
PM2.5: | 8.85 µg/m³ |
PM10: | 10.35 µg/m³ |