Thời tiết tại Okazaki, Nhật Bản 🇯🇵

21.0°C
cảm giác như 21.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Okazaki, Nhật Bản vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (85°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Okazaki, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
22.8°C
21.0°C
82%
9.7 kph
4.0 mm
1.0
05:49 AM
05:30 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
24.5°C
20.2°C
75%
15.1 kph
1.2 mm
2.0
05:50 AM
05:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
23.4°C
22.2°C
75%
10.4 kph
0.9 mm
1.0
05:51 AM
05:28 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.0°C
22.5°C
21.1°C
80%
9.7 kph
0.5 mm
2.0
05:51 AM
05:26 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.6°C
22.3°C
21.8°C
91%
6.1 kph
3.6 mm
5.0
05:52 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
22.5°C
22.0°C
21.1°C
94%
14.8 kph
8.0 mm
5.0
05:53 AM
05:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Okazaki, Nhật Bản 🇯🇵
Sunday, October 05, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
19.0°C
1

21.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
2

21.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
3

21.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
4

21.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
5

21.0°
↑
5.0 km/h
6

21.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
7

21.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
8

22.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
9

23.0°
↑
2.0 km/h
10

24.0°
↑
3.0 km/h
11

26.0°
↑
4.0 km/h
12

26.0°
↑
5.0 km/h
13

26.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
14

26.0°
↑
6.0 km/h
15

25.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16

24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
17

23.0°
2.9 mm
↑
10.0 km/h
18

22.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
19

22.0°
↑
3.0 km/h
20

22.0°
↑
5.0 km/h
21

22.0°
↑
4.0 km/h
22

22.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
23

22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h

22.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Okazaki, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 168.85 µg/m³ |
O3: | 82.0 µg/m³ |
NO2: | 14.05 µg/m³ |
SO2: | 5.55 µg/m³ |
PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
PM10: | 9.75 µg/m³ |