Thời tiết tại Okazaki, Nhật Bản 🇯🇵
13.1°C
cảm giác như 11.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Okazaki, Nhật Bản vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 62% |
| 🌬️ Gió: | 20.9 kph (317°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Okazaki, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.1°C
11.2°C
8.9°C
62%
24.8 kph
0.8 mm
0.0
06:28 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
12.0°C
9.4°C
6.8°C
53%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.4°C
10.1°C
7.1°C
48%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:30 AM
04:43 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.6°C
11.5°C
8.0°C
53%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:31 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.0°C
12.0°C
10.2°C
57%
26.6 kph
0.0 mm
4.0
06:32 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
16.0°C
12.4°C
9.3°C
60%
6.8 kph
0.0 mm
4.0
06:33 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Okazaki, Nhật Bản 🇯🇵
Tuesday, November 18, 2025
15.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
6
11.0°
↑
19.0 km/h
7
11.0°
↑
17.0 km/h
8
12.0°
↑
18.0 km/h
9
12.0°
↑
20.0 km/h
10
13.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
11
13.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
12
13.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
13
13.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
14
12.0°
0.2 mm
↑
25.0 km/h
15
11.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
16
10.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
17
10.0°
↑
22.0 km/h
18
10.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
19
10.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
20
9.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
21
9.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
22
9.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
23
9.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
9.0°
↑
20.0 km/h
1
8.0°
↑
22.0 km/h
2
8.0°
↑
21.0 km/h
3
8.0°
↑
20.0 km/h
4
7.0°
↑
19.0 km/h
5
7.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Okazaki, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 230.85 µg/m³ |
| O3: | 71.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.25 µg/m³ |
| SO2: | 8.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.65 µg/m³ |
| PM10: | 17.95 µg/m³ |