Thời tiết tại Toyohashi, Nhật Bản 🇯🇵
17.0°C
cảm giác như 17.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Toyohashi, Nhật Bản vào 16:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 59% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (218°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Toyohashi, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
18.4°C
15.4°C
12.8°C
58%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
19.2°C
15.8°C
13.0°C
59%
29.2 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
11.6°C
9.4°C
58%
29.2 kph
0.9 mm
1.0
06:27 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
12.6°C
10.0°C
7.5°C
48%
28.4 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
04:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.4°C
11.9°C
9.5°C
50%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
04:43 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
16.6°C
13.1°C
10.0°C
55%
22.7 kph
0.0 mm
4.0
06:30 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
14.7°C
13.2°C
11.0°C
56%
33.1 kph
0.0 mm
4.0
06:31 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Toyohashi, Nhật Bản 🇯🇵
Sunday, November 16, 2025
21.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
17
17.0°
↑
5.0 km/h
18
16.0°
↑
4.0 km/h
19
16.0°
↑
2.0 km/h
20
16.0°
↑
2.0 km/h
21
15.0°
↑
3.0 km/h
22
15.0°
↑
4.0 km/h
23
15.0°
↑
5.0 km/h
14.0°
↑
6.0 km/h
1
14.0°
↑
6.0 km/h
2
14.0°
↑
6.0 km/h
3
14.0°
↑
6.0 km/h
4
13.0°
↑
6.0 km/h
5
13.0°
↑
8.0 km/h
6
13.0°
↑
8.0 km/h
7
13.0°
↑
10.0 km/h
8
14.0°
↑
11.0 km/h
9
16.0°
↑
14.0 km/h
10
17.0°
↑
17.0 km/h
11
18.0°
↑
20.0 km/h
12
18.0°
↑
25.0 km/h
13
19.0°
↑
26.0 km/h
14
19.0°
↑
26.0 km/h
15
19.0°
↑
22.0 km/h
16
19.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Toyohashi, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 297.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 20.45 µg/m³ |
| SO2: | 7.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.05 µg/m³ |
| PM10: | 22.65 µg/m³ |