Thời tiết tại Toyohashi, Nhật Bản 🇯🇵

21.1°C
cảm giác như 21.1°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Toyohashi, Nhật Bản vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (95°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Toyohashi, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
23.9°C
22.2°C
73%
12.2 kph
1.0 mm
1.0
05:48 AM
05:30 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
25.5°C
22.2°C
70%
20.9 kph
0.5 mm
2.0
05:49 AM
05:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
23.6°C
22.7°C
66%
20.2 kph
0.1 mm
1.0
05:50 AM
05:27 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
23.4°C
22.4°C
74%
6.5 kph
0.3 mm
2.0
05:51 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
23.2°C
22.6°C
21.9°C
88%
12.6 kph
6.0 mm
5.0
05:51 AM
05:24 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
22.9°C
22.3°C
21.7°C
93%
12.2 kph
6.8 mm
5.0
05:52 AM
05:23 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Toyohashi, Nhật Bản 🇯🇵
Sunday, October 05, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
19.0°C
1

21.0°
↑
10.0 km/h
2

23.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
3

23.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
4

22.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
5

22.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
6

22.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
7

22.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
8

23.0°
↑
6.0 km/h
9

24.0°
↑
6.0 km/h
10

25.0°
↑
6.0 km/h
11

26.0°
↑
5.0 km/h
12

26.0°
↑
8.0 km/h
13

25.0°
↑
7.0 km/h
14

26.0°
↑
7.0 km/h
15

26.0°
↑
6.0 km/h
16

25.0°
↑
7.0 km/h
17

25.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
18

24.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
19

24.0°
↑
3.0 km/h
20

24.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
21

24.0°
↑
6.0 km/h
22

24.0°
↑
7.0 km/h
23

24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h

23.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Toyohashi, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 186.85 µg/m³ |
O3: | 82.0 µg/m³ |
NO2: | 14.05 µg/m³ |
SO2: | 5.55 µg/m³ |
PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
PM10: | 9.75 µg/m³ |