Thời tiết tại Hiroshima, Nhật Bản 🇯🇵
11.4°C
cảm giác như 10.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Hiroshima, Nhật Bản vào 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 76% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (331°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hiroshima, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
19.0°C
13.6°C
10.0°C
72%
21.6 kph
0.1 mm
1.0
06:45 AM
05:05 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
10.0°C
8.2°C
5.7°C
61%
28.4 kph
0.1 mm
1.0
06:46 AM
05:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.6°C
7.2°C
4.2°C
74%
8.6 kph
0.3 mm
0.0
06:47 AM
05:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
13.6°C
8.3°C
4.5°C
72%
11.9 kph
0.1 mm
1.0
06:48 AM
05:03 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
16.4°C
10.4°C
6.2°C
70%
21.6 kph
0.1 mm
1.0
06:49 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
13.6°C
10.1°C
7.1°C
66%
13.7 kph
0.0 mm
4.0
06:50 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
13.7°C
8.8°C
4.4°C
73%
7.2 kph
0.0 mm
3.0
06:51 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hiroshima, Nhật Bản 🇯🇵
Monday, November 17, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
22
10.0°
↑
12.0 km/h
23
10.0°
↑
12.0 km/h
10.0°
↑
13.0 km/h
1
9.0°
↑
12.0 km/h
2
9.0°
↑
13.0 km/h
3
9.0°
↑
13.0 km/h
4
8.0°
↑
14.0 km/h
5
8.0°
↑
14.0 km/h
6
7.0°
↑
15.0 km/h
7
8.0°
↑
17.0 km/h
8
8.0°
↑
19.0 km/h
9
9.0°
↑
21.0 km/h
10
9.0°
↑
24.0 km/h
11
10.0°
↑
25.0 km/h
12
10.0°
↑
27.0 km/h
13
10.0°
↑
28.0 km/h
14
10.0°
↑
28.0 km/h
15
9.0°
↑
25.0 km/h
16
8.0°
↑
21.0 km/h
17
7.0°
↑
20.0 km/h
18
7.0°
↑
17.0 km/h
19
7.0°
↑
15.0 km/h
20
7.0°
↑
15.0 km/h
21
6.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hiroshima, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 313.85 µg/m³ |
| O3: | 89.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.45 µg/m³ |
| SO2: | 8.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.35 µg/m³ |
| PM10: | 16.95 µg/m³ |