Thời tiết tại Kurume, Nhật Bản 🇯🇵

23.4°C
cảm giác như 25.9°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Kurume, Nhật Bản vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (175°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kurume, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
25.4°C
22.6°C
81%
8.6 kph
2.7 mm
2.0
06:15 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
29.5°C
24.7°C
21.6°C
75%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
30.8°C
25.2°C
21.1°C
72%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
25.9°C
22.2°C
72%
15.5 kph
0.1 mm
2.0
06:17 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
30.0°C
25.5°C
22.4°C
76%
21.6 kph
0.0 mm
7.0
06:18 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều mây
26.3°C
23.7°C
21.0°C
72%
23.8 kph
0.0 mm
5.0
06:18 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kurume, Nhật Bản 🇯🇵
Sunday, October 05, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
2

23.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
3

23.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
4

23.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
5

23.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
6

23.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
7

23.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
8

25.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
9

26.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
10

27.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
11

28.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
12

30.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
13

30.0°
↑
6.0 km/h
14

30.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
15

30.0°
↑
6.0 km/h
16

29.0°
↑
8.0 km/h
17

28.0°
↑
7.0 km/h
18

26.0°
↑
8.0 km/h
19

25.0°
↑
9.0 km/h
20

24.0°
↑
9.0 km/h
21

24.0°
↑
8.0 km/h
22

23.0°
↑
8.0 km/h
23

23.0°
↑
6.0 km/h

23.0°
↑
7.0 km/h
1

23.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kurume, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 175.85 µg/m³ |
O3: | 78.0 µg/m³ |
NO2: | 7.65 µg/m³ |
SO2: | 2.75 µg/m³ |
PM2.5: | 7.65 µg/m³ |
PM10: | 8.25 µg/m³ |