Thời tiết tại Sagamihara, Nhật Bản 🇯🇵

20.1°C
cảm giác như 20.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sagamihara, Nhật Bản vào 7:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (353°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sagamihara, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.0°C
20.6°C
19.2°C
79%
7.6 kph
4.8 mm
1.0
05:40 AM
05:23 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều mây
26.3°C
22.3°C
18.9°C
76%
10.4 kph
0.1 mm
1.0
05:41 AM
05:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.4°C
22.6°C
18.6°C
76%
19.8 kph
10.4 mm
1.0
05:42 AM
05:20 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.6°C
17.4°C
16.7°C
80%
15.1 kph
1.1 mm
1.0
05:43 AM
05:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
26.1°C
20.9°C
16.9°C
71%
11.5 kph
0.0 mm
6.0
05:43 AM
05:17 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
22.5°C
19.7°C
76%
13.3 kph
0.9 mm
5.0
05:44 AM
05:16 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sagamihara, Nhật Bản 🇯🇵
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
8

21.0°
↑
6.0 km/h
9

22.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
10

23.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
11

23.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
12

22.0°
1.2 mm
↑
5.0 km/h
13

20.0°
2.4 mm
↑
5.0 km/h
14

20.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
15

20.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
16

20.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
17

20.0°
↑
4.0 km/h
18

20.0°
↑
5.0 km/h
19

20.0°
↑
4.0 km/h
20

20.0°
↑
4.0 km/h
21

20.0°
↑
6.0 km/h
22

19.0°
↑
5.0 km/h
23

20.0°
↑
5.0 km/h

19.0°
↑
6.0 km/h
1

19.0°
↑
4.0 km/h
2

19.0°
↑
5.0 km/h
3

19.0°
↑
4.0 km/h
4

19.0°
↑
5.0 km/h
5

19.0°
↑
4.0 km/h
6

19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
7

20.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sagamihara, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
CO: | 394.85 µg/m³ |
O3: | 15.0 µg/m³ |
NO2: | 72.15 µg/m³ |
SO2: | 31.45 µg/m³ |
PM2.5: | 52.85 µg/m³ |
PM10: | 53.35 µg/m³ |