Thời tiết tại Tokorozawa, Nhật Bản 🇯🇵
12.9°C
cảm giác như 11.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tokorozawa, Nhật Bản vào 20:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 62% |
| 🌬️ Gió: | 15.5 kph (131°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tokorozawa, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Có mây
17.4°C
14.9°C
13.1°C
46%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
06:18 AM
04:35 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Có mây
17.3°C
14.6°C
12.6°C
53%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:19 AM
04:34 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
19.4°C
15.1°C
11.7°C
47%
27.4 kph
0.0 mm
1.0
06:20 AM
04:34 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
13.7°C
11.5°C
9.9°C
41%
23.4 kph
0.0 mm
0.0
06:21 AM
04:33 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
13.8°C
10.8°C
8.2°C
45%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
04:32 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
15.8°C
12.6°C
10.3°C
48%
9.7 kph
0.0 mm
4.0
06:23 AM
04:32 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.3°C
13.7°C
10.4°C
41%
9.4 kph
0.0 mm
4.0
06:24 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tokorozawa, Nhật Bản 🇯🇵
Saturday, November 15, 2025
19.0°C
17.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
21
14.0°
↑
12.0 km/h
22
14.0°
↑
10.0 km/h
23
13.0°
↑
9.0 km/h
13.0°
↑
7.0 km/h
1
13.0°
↑
6.0 km/h
2
13.0°
↑
7.0 km/h
3
13.0°
↑
8.0 km/h
4
13.0°
↑
7.0 km/h
5
13.0°
↑
7.0 km/h
6
13.0°
↑
7.0 km/h
7
13.0°
↑
6.0 km/h
8
13.0°
↑
6.0 km/h
9
14.0°
↑
6.0 km/h
10
14.0°
↑
6.0 km/h
11
15.0°
↑
5.0 km/h
12
16.0°
↑
6.0 km/h
13
16.0°
↑
8.0 km/h
14
17.0°
↑
9.0 km/h
15
17.0°
↑
9.0 km/h
16
17.0°
↑
11.0 km/h
17
17.0°
↑
13.0 km/h
18
16.0°
↑
14.0 km/h
19
16.0°
↑
13.0 km/h
20
15.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tokorozawa, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 216.85 µg/m³ |
| O3: | 51.0 µg/m³ |
| NO2: | 32.75 µg/m³ |
| SO2: | 25.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.25 µg/m³ |
| PM10: | 24.15 µg/m³ |