Thời tiết tại Mát-xcơ-va, Nga 🇷🇺
8.1°C
cảm giác như 6.0°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Mát-xcơ-va, Nga vào 17:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (268°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mát-xcơ-va, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.2°C
8.0°C
7.5°C
91%
16.2 kph
3.3 mm
0.0
07:49 AM
04:37 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.2°C
8.8°C
7.1°C
82%
19.4 kph
0.8 mm
0.0
07:51 AM
04:35 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
9.2°C
7.1°C
5.4°C
85%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
07:53 AM
04:33 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
U ám
7.3°C
5.9°C
4.7°C
84%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
07:55 AM
04:31 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều mây
5.5°C
3.9°C
1.2°C
69%
7.2 kph
0.1 mm
0.0
07:57 AM
04:29 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.2°C
5.2°C
4.2°C
90%
9.4 kph
0.5 mm
2.0
07:59 AM
04:28 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.3°C
6.2°C
5.5°C
90%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
08:01 AM
04:26 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Mát-xcơ-va, Nga 🇷🇺
Friday, November 07, 2025
12.0°C
10.0°C
9.0°C
8.0°C
6.0°C
18
8.0°
↑
12.0 km/h
19
8.0°
↑
12.0 km/h
20
8.0°
↑
12.0 km/h
21
8.0°
↑
12.0 km/h
22
8.0°
↑
12.0 km/h
23
9.0°
↑
14.0 km/h
9.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
1
9.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
2
9.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
3
9.0°
↑
19.0 km/h
4
9.0°
↑
19.0 km/h
5
9.0°
0.3 mm
↑
19.0 km/h
6
9.0°
↑
18.0 km/h
7
9.0°
↑
18.0 km/h
8
9.0°
↑
18.0 km/h
9
9.0°
↑
18.0 km/h
10
9.0°
↑
18.0 km/h
11
10.0°
↑
17.0 km/h
12
10.0°
↑
16.0 km/h
13
10.0°
↑
15.0 km/h
14
10.0°
↑
14.0 km/h
15
10.0°
↑
13.0 km/h
16
9.0°
↑
12.0 km/h
17
9.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mát-xcơ-va, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 528.85 µg/m³ |
| O3: | 4.0 µg/m³ |
| NO2: | 45.85 µg/m³ |
| SO2: | 47.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 35.35 µg/m³ |
| PM10: | 44.55 µg/m³ |