Thời tiết tại Mát-xcơ-va, Nga 🇷🇺

9.0°C
cảm giác như 7.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Mát-xcơ-va, Nga vào 21:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 76% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (109°) |
🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mát-xcơ-va, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Nhiều nắng
12.2°C
8.3°C
4.8°C
65%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
06:34 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
U ám
12.6°C
9.4°C
6.8°C
55%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
06:36 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
U ám
13.6°C
10.0°C
6.6°C
56%
16.2 kph
0.0 mm
0.0
06:38 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.4°C
10.5°C
7.3°C
61%
17.6 kph
2.6 mm
0.0
06:40 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
11.1°C
9.9°C
83%
11.2 kph
1.1 mm
0.0
06:42 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
14.8°C
10.1°C
8.1°C
71%
8.6 kph
0.0 mm
4.0
06:44 AM
05:49 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
15.0°C
11.1°C
8.2°C
67%
11.2 kph
0.0 mm
4.0
06:46 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mát-xcơ-va, Nga 🇷🇺
Thursday, October 02, 2025
14.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
4.0°C
22

8.0°
↑
7.0 km/h
23

8.0°
↑
7.0 km/h

7.0°
↑
6.0 km/h
1

7.0°
↑
6.0 km/h
2

7.0°
↑
6.0 km/h
3

7.0°
↑
3.0 km/h
4

7.0°
↑
3.0 km/h
5

7.0°
↑
5.0 km/h
6

7.0°
↑
6.0 km/h
7

7.0°
↑
8.0 km/h
8

8.0°
↑
10.0 km/h
9

9.0°
↑
10.0 km/h
10

10.0°
↑
12.0 km/h
11

11.0°
↑
12.0 km/h
12

12.0°
↑
13.0 km/h
13

12.0°
↑
13.0 km/h
14

13.0°
↑
14.0 km/h
15

12.0°
↑
13.0 km/h
16

12.0°
↑
13.0 km/h
17

11.0°
↑
11.0 km/h
18

10.0°
↑
11.0 km/h
19

10.0°
↑
10.0 km/h
20

10.0°
↑
10.0 km/h
21

9.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mát-xcơ-va, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
CO: | 458.85 µg/m³ |
O3: | 1.0 µg/m³ |
NO2: | 61.35 µg/m³ |
SO2: | 57.85 µg/m³ |
PM2.5: | 39.35 µg/m³ |
PM10: | 52.55 µg/m³ |