Thời tiết tại Saratov, Nga 🇷🇺

14.7°C
cảm giác như 13.5°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Saratov, Nga vào 14:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 37% |
🌬️ Gió: | 18.0 kph (119°) |
🌡️ Áp suất: | 1030.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 93% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:02 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Saratov, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
15.0°C
10.9°C
7.4°C
49%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
07:02 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
17.5°C
13.1°C
9.0°C
44%
25.2 kph
0.0 mm
0.0
07:03 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.3°C
12.4°C
10.8°C
62%
20.2 kph
0.2 mm
0.0
07:05 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.4°C
12.6°C
11.1°C
78%
9.7 kph
0.1 mm
1.0
07:07 AM
06:20 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
17.6°C
13.9°C
10.7°C
38%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
17.0°C
12.8°C
9.9°C
33%
18.7 kph
0.0 mm
4.0
07:10 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
16.6°C
12.7°C
9.6°C
35%
15.8 kph
0.0 mm
4.0
07:12 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Saratov, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
19.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
7.0°C
15

15.0°
↑
17.0 km/h
16

14.0°
↑
14.0 km/h
17

13.0°
↑
13.0 km/h
18

12.0°
↑
13.0 km/h
19

12.0°
↑
12.0 km/h
20

11.0°
↑
11.0 km/h
21

10.0°
↑
10.0 km/h
22

10.0°
↑
9.0 km/h
23

10.0°
↑
7.0 km/h

9.0°
↑
8.0 km/h
1

9.0°
↑
8.0 km/h
2

9.0°
↑
10.0 km/h
3

9.0°
↑
10.0 km/h
4

9.0°
↑
10.0 km/h
5

9.0°
↑
12.0 km/h
6

9.0°
↑
13.0 km/h
7

10.0°
↑
16.0 km/h
8

12.0°
↑
21.0 km/h
9

14.0°
↑
24.0 km/h
10

15.0°
↑
25.0 km/h
11

16.0°
↑
25.0 km/h
12

16.0°
↑
24.0 km/h
13

17.0°
↑
24.0 km/h
14

17.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saratov, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 155.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 3.15 µg/m³ |
SO2: | 2.55 µg/m³ |
PM2.5: | 8.35 µg/m³ |
PM10: | 8.75 µg/m³ |