Thời tiết tại Saratov, Nga 🇷🇺
10.3°C
cảm giác như 7.5°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Saratov, Nga vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 80% |
| 🌬️ Gió: | 22.7 kph (274°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Saratov, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
6.9°C
6.3°C
3.3°C
73%
23.0 kph
8.3 mm
0.0
08:21 AM
05:01 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
4.6°C
3.9°C
3.1°C
95%
19.8 kph
15.4 mm
0.0
08:22 AM
05:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.4°C
5.6°C
4.8°C
91%
8.3 kph
0.8 mm
0.0
08:24 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
10.1°C
7.5°C
5.5°C
93%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
08:26 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
8.7°C
7.4°C
6.6°C
84%
13.7 kph
0.0 mm
3.0
08:27 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
5.9°C
5.3°C
3.9°C
90%
27.0 kph
0.0 mm
3.0
08:29 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Saratov, Nga 🇷🇺
Wednesday, November 19, 2025
11.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
3
9.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
4
8.0°
↑
19.0 km/h
5
7.0°
↑
18.0 km/h
6
7.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
7
7.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
8
6.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
9
6.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
10
6.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
11
6.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
12
7.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
13
6.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
14
6.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
15
6.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
16
5.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
17
5.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
18
4.0°
0.8 mm
↑
9.0 km/h
19
4.0°
1.6 mm
↑
8.0 km/h
20
4.0°
2.0 mm
↑
13.0 km/h
21
4.0°
0.8 mm
↑
17.0 km/h
22
3.0°
0.9 mm
↑
17.0 km/h
23
3.0°
0.6 mm
↑
18.0 km/h
3.0°
1.5 mm
↑
19.0 km/h
1
3.0°
1.4 mm
↑
19.0 km/h
2
3.0°
0.5 mm
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saratov, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 164.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.55 µg/m³ |
| SO2: | 4.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.45 µg/m³ |
| PM10: | 11.75 µg/m³ |