Thời tiết tại Saransk, Nga 🇷🇺
4.4°C
cảm giác như 0.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Saransk, Nga vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 96% |
| 🌬️ Gió: | 22.3 kph (191°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Saransk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.1°C
7.6°C
4.3°C
87%
34.9 kph
1.5 mm
0.0
07:34 AM
03:55 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.2°C
2.1°C
-0.3°C
77%
27.4 kph
0.8 mm
0.0
07:36 AM
03:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.0°C
0.6°C
0.1°C
90%
24.1 kph
10.4 mm
0.0
07:38 AM
03:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.3°C
1.1°C
-1.0°C
97%
12.6 kph
0.1 mm
0.0
07:39 AM
03:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều mây
4.0°C
3.2°C
0.1°C
90%
29.2 kph
0.0 mm
1.0
07:41 AM
03:50 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.7°C
2.5°C
-0.6°C
82%
26.3 kph
0.3 mm
1.0
07:43 AM
03:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Saransk, Nga 🇷🇺
Tuesday, November 18, 2025
12.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
2.0°C
1
4.0°
↑
22.0 km/h
2
4.0°
↑
22.0 km/h
3
4.0°
↑
21.0 km/h
4
4.0°
↑
22.0 km/h
5
4.0°
↑
23.0 km/h
6
5.0°
↑
24.0 km/h
7
5.0°
↑
27.0 km/h
8
6.0°
↑
28.0 km/h
9
7.0°
↑
30.0 km/h
10
8.0°
↑
32.0 km/h
11
9.0°
↑
34.0 km/h
12
9.0°
↑
35.0 km/h
13
10.0°
↑
35.0 km/h
14
10.0°
↑
34.0 km/h
15
10.0°
↑
32.0 km/h
16
10.0°
↑
31.0 km/h
17
10.0°
↑
32.0 km/h
18
10.0°
0.2 mm
↑
33.0 km/h
19
10.0°
↑
34.0 km/h
20
10.0°
0.4 mm
↑
32.0 km/h
21
10.0°
0.5 mm
↑
32.0 km/h
22
10.0°
0.0 mm
↑
33.0 km/h
23
10.0°
0.3 mm
↑
34.0 km/h
6.0°
0.5 mm
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saransk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 167.85 µg/m³ |
| O3: | 51.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.05 µg/m³ |
| SO2: | 3.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.45 µg/m³ |
| PM10: | 12.85 µg/m³ |