Thời tiết tại Izhevsk, Nga 🇷🇺
3.0°C
cảm giác như -1.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Izhevsk, Nga vào 11:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 21.6 kph (187°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Izhevsk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.7°C
2.9°C
-2.0°C
93%
28.8 kph
2.4 mm
0.0
08:14 AM
04:10 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.6°C
3.0°C
-1.0°C
79%
31.3 kph
2.7 mm
0.0
08:16 AM
04:08 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
-0.3°C
-1.3°C
-2.7°C
72%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
08:18 AM
04:06 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
-0.6°C
-1.8°C
-2.7°C
63%
9.7 kph
0.0 mm
0.0
08:20 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.3°C
2.0°C
-0.5°C
83%
25.6 kph
1.0 mm
0.0
08:22 AM
04:03 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
4.5°C
2.3°C
-1.1°C
96%
16.2 kph
5.9 mm
1.0
08:24 AM
04:02 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-1.8°C
-2.4°C
-2.9°C
81%
24.5 kph
0.5 mm
1.0
08:26 AM
04:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Izhevsk, Nga 🇷🇺
Tuesday, November 18, 2025
9.0°C
7.0°C
5.0°C
3.0°C
1.0°C
12
3.0°
↑
22.0 km/h
13
3.0°
↑
23.0 km/h
14
4.0°
↑
25.0 km/h
15
4.0°
↑
26.0 km/h
16
4.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
17
4.0°
↑
25.0 km/h
18
5.0°
↑
26.0 km/h
19
5.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
20
6.0°
0.5 mm
↑
27.0 km/h
21
6.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
22
7.0°
↑
28.0 km/h
23
7.0°
↑
29.0 km/h
7.0°
0.2 mm
↑
29.0 km/h
1
7.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
2
7.0°
0.3 mm
↑
29.0 km/h
3
7.0°
0.3 mm
↑
28.0 km/h
4
7.0°
0.5 mm
↑
28.0 km/h
5
7.0°
0.4 mm
↑
29.0 km/h
6
7.0°
0.8 mm
↑
31.0 km/h
7
6.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
8
4.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
9
4.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
10
4.0°
↑
26.0 km/h
11
3.0°
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Izhevsk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 196.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.75 µg/m³ |
| SO2: | 3.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.35 µg/m³ |
| PM10: | 9.25 µg/m³ |