Thời tiết tại Izhevsk, Nga 🇷🇺

9.2°C
cảm giác như 8.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Izhevsk, Nga vào 15:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 64% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (192°) |
🌡️ Áp suất: | 1035.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 22% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Izhevsk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
11.0°C
6.5°C
2.8°C
73%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
06:37 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
U ám
11.4°C
7.5°C
4.1°C
67%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
06:39 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
13.3°C
8.8°C
5.9°C
59%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
06:41 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều mây
14.3°C
9.9°C
5.0°C
57%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
06:43 AM
05:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
14.7°C
11.0°C
8.1°C
55%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
06:45 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
13.7°C
9.9°C
6.7°C
57%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
06:47 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều mây
14.0°C
10.6°C
8.3°C
44%
11.2 kph
0.0 mm
3.0
06:49 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Izhevsk, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
13.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
16

8.0°
↑
6.0 km/h
17

7.0°
↑
6.0 km/h
18

6.0°
↑
6.0 km/h
19

6.0°
↑
6.0 km/h
20

6.0°
↑
6.0 km/h
21

6.0°
↑
6.0 km/h
22

6.0°
↑
6.0 km/h
23

5.0°
↑
6.0 km/h

5.0°
↑
6.0 km/h
1

5.0°
↑
6.0 km/h
2

5.0°
↑
7.0 km/h
3

4.0°
↑
7.0 km/h
4

4.0°
↑
7.0 km/h
5

4.0°
↑
7.0 km/h
6

5.0°
↑
7.0 km/h
7

7.0°
↑
10.0 km/h
8

8.0°
↑
11.0 km/h
9

9.0°
↑
11.0 km/h
10

10.0°
↑
11.0 km/h
11

11.0°
↑
11.0 km/h
12

11.0°
↑
11.0 km/h
13

11.0°
↑
10.0 km/h
14

11.0°
↑
8.0 km/h
15

10.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Izhevsk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 185.85 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 4.25 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 6.85 µg/m³ |
PM10: | 7.75 µg/m³ |