Thời tiết tại Chelyabinsk, Nga 🇷🇺
-2.0°C
cảm giác như -8.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Chelyabinsk, Nga vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 21.6 kph (208°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chelyabinsk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.1°C
3.6°C
-0.2°C
78%
25.9 kph
0.4 mm
0.0
08:35 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
1.5°C
0.1°C
-1.5°C
69%
14.4 kph
0.0 mm
0.0
08:37 AM
04:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
-0.3°C
-1.8°C
-2.7°C
68%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
08:38 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
1.9°C
-0.5°C
-2.8°C
83%
18.4 kph
0.1 mm
0.0
08:40 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
5.8°C
4.4°C
2.2°C
76%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
08:42 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
4.9°C
2.6°C
-1.1°C
78%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
08:44 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Chelyabinsk, Nga 🇷🇺
Wednesday, November 19, 2025
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
4
3.0°
↑
22.0 km/h
5
3.0°
↑
23.0 km/h
6
3.0°
↑
24.0 km/h
7
4.0°
↑
24.0 km/h
8
5.0°
↑
26.0 km/h
9
6.0°
↑
26.0 km/h
10
6.0°
0.3 mm
↑
25.0 km/h
11
6.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
12
6.0°
↑
26.0 km/h
13
6.0°
↑
22.0 km/h
14
5.0°
↑
17.0 km/h
15
5.0°
↑
16.0 km/h
16
5.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
17
5.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
18
4.0°
↑
18.0 km/h
19
3.0°
↑
19.0 km/h
20
2.0°
↑
18.0 km/h
21
1.0°
↑
18.0 km/h
22
0.0°
↑
15.0 km/h
23
-0.0°
↑
15.0 km/h
-0.0°
↑
14.0 km/h
1
-0.0°
↑
14.0 km/h
2
0.0°
↑
14.0 km/h
3
0.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chelyabinsk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 254.85 µg/m³ |
| O3: | 20.0 µg/m³ |
| NO2: | 22.95 µg/m³ |
| SO2: | 4.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.05 µg/m³ |
| PM10: | 10.65 µg/m³ |