Thời tiết tại Chelyabinsk, Nga 🇷🇺

3.0°C
cảm giác như -0.6°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Chelyabinsk, Nga vào 6:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 14.4 kph (336°) |
🌡️ Áp suất: | 1032.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:03 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chelyabinsk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều mây
9.6°C
7.2°C
3.9°C
68%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
07:03 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều mây
11.6°C
8.1°C
4.7°C
62%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
07:05 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
U ám
11.8°C
9.1°C
7.0°C
59%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:06 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
11.1°C
7.5°C
4.7°C
66%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
07:08 AM
06:15 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
12.2°C
7.0°C
4.4°C
69%
10.4 kph
0.0 mm
3.0
07:10 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
11.5°C
8.6°C
5.5°C
66%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
07:12 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
U ám
13.4°C
9.5°C
6.6°C
55%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
07:14 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Chelyabinsk, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
11.0°C
9.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
7

6.0°
↑
13.0 km/h
8

7.0°
↑
10.0 km/h
9

8.0°
↑
9.0 km/h
10

9.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
11

10.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12

10.0°
↑
8.0 km/h
13

10.0°
↑
8.0 km/h
14

9.0°
↑
9.0 km/h
15

9.0°
↑
8.0 km/h
16

9.0°
↑
5.0 km/h
17

9.0°
↑
4.0 km/h
18

9.0°
↑
4.0 km/h
19

8.0°
↑
6.0 km/h
20

8.0°
↑
9.0 km/h
21

7.0°
↑
10.0 km/h
22

6.0°
↑
10.0 km/h
23

6.0°
↑
11.0 km/h

6.0°
↑
10.0 km/h
1

5.0°
↑
10.0 km/h
2

5.0°
↑
10.0 km/h
3

5.0°
↑
9.0 km/h
4

5.0°
↑
8.0 km/h
5

5.0°
↑
8.0 km/h
6

6.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chelyabinsk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 143.85 µg/m³ |
O3: | 53.0 µg/m³ |
NO2: | 2.85 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 2.25 µg/m³ |
PM10: | 2.35 µg/m³ |