Thời tiết tại Tula, Nga 🇷🇺

10.2°C
cảm giác như 7.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tula, Nga vào 21:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 45% |
🌬️ Gió: | 22.0 kph (129°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 22% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tula, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
14.7°C
9.9°C
5.5°C
53%
23.8 kph
0.0 mm
0.0
06:37 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.7°C
10.9°C
9.5°C
64%
21.6 kph
3.9 mm
0.0
06:39 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
10.5°C
7.7°C
83%
19.8 kph
0.3 mm
0.0
06:41 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.3°C
10.0°C
8.1°C
85%
10.4 kph
0.2 mm
0.0
06:43 AM
05:51 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
11.0°C
8.4°C
82%
11.9 kph
0.5 mm
0.0
06:44 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
16.2°C
11.1°C
8.6°C
59%
8.6 kph
0.0 mm
4.0
06:46 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
13.2°C
9.6°C
7.1°C
78%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
06:48 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tula, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
13.0°C
11.0°C
9.0°C
7.0°C
22

10.0°
↑
23.0 km/h
23

10.0°
↑
22.0 km/h

10.0°
↑
22.0 km/h
1

10.0°
↑
21.0 km/h
2

10.0°
↑
20.0 km/h
3

10.0°
↑
18.0 km/h
4

10.0°
↑
17.0 km/h
5

10.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
6

10.0°
↑
17.0 km/h
7

10.0°
↑
18.0 km/h
8

11.0°
↑
17.0 km/h
9

12.0°
↑
18.0 km/h
10

11.0°
↑
19.0 km/h
11

11.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
12

13.0°
↑
18.0 km/h
13

14.0°
↑
14.0 km/h
14

13.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
15

12.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
16

11.0°
↑
18.0 km/h
17

10.0°
↑
15.0 km/h
18

10.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
19

10.0°
0.4 mm
↑
15.0 km/h
20

10.0°
0.6 mm
↑
15.0 km/h
21

11.0°
2.2 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tula, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 175.85 µg/m³ |
O3: | 61.0 µg/m³ |
NO2: | 5.05 µg/m³ |
SO2: | 4.25 µg/m³ |
PM2.5: | 6.95 µg/m³ |
PM10: | 7.95 µg/m³ |