Thời tiết tại Bryansk, Nga 🇷🇺

4.2°C
cảm giác như 1.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bryansk, Nga vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 50% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (94°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 47% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bryansk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.6°C
9.8°C
4.2°C
46%
20.5 kph
0.3 mm
0.0
06:49 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.5°C
12.5°C
8.7°C
72%
11.5 kph
0.1 mm
0.0
06:51 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.5°C
10.4°C
8.2°C
92%
9.0 kph
2.1 mm
0.0
06:53 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.5°C
11.4°C
9.6°C
91%
9.4 kph
0.2 mm
0.0
06:55 AM
06:05 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.7°C
10.9°C
9.2°C
91%
6.8 kph
2.6 mm
3.0
06:57 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.2°C
9.0°C
6.9°C
93%
12.6 kph
2.8 mm
2.0
06:58 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.8°C
7.9°C
5.6°C
87%
22.3 kph
0.7 mm
2.0
07:00 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bryansk, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
14.0°C
10.0°C
6.0°C
2.0°C
5

5.0°
↑
10.0 km/h
6

5.0°
↑
10.0 km/h
7

6.0°
↑
12.0 km/h
8

8.0°
↑
12.0 km/h
9

10.0°
↑
16.0 km/h
10

12.0°
↑
17.0 km/h
11

14.0°
↑
18.0 km/h
12

15.0°
↑
20.0 km/h
13

16.0°
↑
20.0 km/h
14

17.0°
↑
19.0 km/h
15

16.0°
↑
17.0 km/h
16

15.0°
↑
13.0 km/h
17

12.0°
↑
10.0 km/h
18

10.0°
↑
12.0 km/h
19

10.0°
↑
12.0 km/h
20

10.0°
↑
13.0 km/h
21

10.0°
↑
12.0 km/h
22

10.0°
↑
12.0 km/h
23

10.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h

10.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
1

10.0°
↑
8.0 km/h
2

10.0°
↑
9.0 km/h
3

10.0°
↑
9.0 km/h
4

10.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bryansk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 165.85 µg/m³ |
O3: | 43.0 µg/m³ |
NO2: | 6.35 µg/m³ |
SO2: | 3.15 µg/m³ |
PM2.5: | 6.75 µg/m³ |
PM10: | 7.25 µg/m³ |