Thời tiết tại Bryansk, Nga 🇷🇺
8.8°C
cảm giác như 5.3°C
Mưa phùn nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Bryansk, Nga vào 10:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 26.6 kph (233°) |
| 🌡️ Áp suất: | 999.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bryansk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.5°C
6.1°C
1.3°C
78%
27.7 kph
0.8 mm
0.0
08:13 AM
04:42 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
2.7°C
0.1°C
-1.5°C
79%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
08:14 AM
04:41 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
2.7°C
0.3°C
-2.0°C
80%
12.2 kph
0.1 mm
0.0
08:16 AM
04:39 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.1°C
4.0°C
0.1°C
95%
26.6 kph
2.2 mm
0.0
08:18 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
5.6°C
5.5°C
0.1°C
87%
27.4 kph
6.1 mm
0.0
08:20 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
0.1°C
-0.4°C
-1.4°C
92%
26.6 kph
1.6 mm
1.0
08:21 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.5°C
0.5°C
-0.9°C
98%
22.0 kph
7.6 mm
1.0
08:23 AM
04:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bryansk, Nga 🇷🇺
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
4.0°C
2.0°C
-0.0°C
-3.0°C
11
5.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
12
4.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
13
4.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
14
4.0°
↑
23.0 km/h
15
4.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
16
4.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
17
4.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
18
3.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
19
3.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
20
3.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
21
2.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
22
2.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
23
1.0°
↑
17.0 km/h
1.0°
↑
15.0 km/h
1
1.0°
↑
15.0 km/h
2
1.0°
↑
14.0 km/h
3
0.0°
↑
10.0 km/h
4
-1.0°
↑
10.0 km/h
5
-1.0°
↑
9.0 km/h
6
-2.0°
↑
8.0 km/h
7
-2.0°
↑
8.0 km/h
8
-1.0°
↑
8.0 km/h
9
-0.0°
↑
10.0 km/h
10
1.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bryansk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 151.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.05 µg/m³ |
| SO2: | 3.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.65 µg/m³ |
| PM10: | 14.35 µg/m³ |