Thời tiết tại Ulyanovsk, Nga 🇷🇺

12.1°C
cảm giác như 10.6°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Ulyanovsk, Nga vào 14:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 44% |
🌬️ Gió: | 14.0 kph (135°) |
🌡️ Áp suất: | 1034.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:54 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ulyanovsk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
U ám
12.5°C
9.8°C
7.3°C
59%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
05:54 AM
05:15 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
U ám
15.2°C
11.2°C
7.9°C
50%
20.5 kph
0.0 mm
0.0
05:56 AM
05:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
14.9°C
11.4°C
8.2°C
48%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
05:58 AM
05:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
14.5°C
11.7°C
9.3°C
57%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
06:00 AM
05:08 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
14.5°C
11.2°C
8.2°C
47%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:02 AM
05:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
13.9°C
10.8°C
7.9°C
43%
8.6 kph
0.0 mm
4.0
06:03 AM
05:03 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
13.3°C
10.7°C
7.8°C
44%
6.8 kph
0.0 mm
4.0
06:05 AM
05:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ulyanovsk, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
17.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
5.0°C
15

12.0°
↑
13.0 km/h
16

11.0°
↑
13.0 km/h
17

11.0°
↑
13.0 km/h
18

10.0°
↑
13.0 km/h
19

10.0°
↑
13.0 km/h
20

10.0°
↑
14.0 km/h
21

10.0°
↑
14.0 km/h
22

9.0°
↑
14.0 km/h
23

9.0°
↑
14.0 km/h

9.0°
↑
13.0 km/h
1

9.0°
↑
13.0 km/h
2

8.0°
↑
12.0 km/h
3

8.0°
↑
11.0 km/h
4

8.0°
↑
12.0 km/h
5

8.0°
↑
12.0 km/h
6

8.0°
↑
12.0 km/h
7

9.0°
↑
12.0 km/h
8

10.0°
↑
14.0 km/h
9

12.0°
↑
16.0 km/h
10

13.0°
↑
18.0 km/h
11

14.0°
↑
19.0 km/h
12

15.0°
↑
20.0 km/h
13

15.0°
↑
20.0 km/h
14

15.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ulyanovsk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 152.85 µg/m³ |
O3: | 57.0 µg/m³ |
NO2: | 4.65 µg/m³ |
SO2: | 2.25 µg/m³ |
PM2.5: | 6.75 µg/m³ |
PM10: | 7.45 µg/m³ |