Thời tiết tại Krasnoyarsk, Nga 🇷🇺

3.3°C
cảm giác như 2.5°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Krasnoyarsk, Nga vào 16:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 44% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (141°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Krasnoyarsk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều mây
4.3°C
0.5°C
-1.6°C
64%
24.1 kph
0.0 mm
0.0
06:58 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
U ám
4.2°C
1.0°C
-1.5°C
64%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
07:00 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rào lẫn tuyết nhẹ
2.2°C
-1.2°C
-4.7°C
84%
10.1 kph
2.0 mm
0.0
07:02 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa giá rét nhẹ
2.7°C
-1.7°C
-5.1°C
72%
6.8 kph
0.2 mm
0.0
07:04 AM
06:08 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
4.9°C
-0.3°C
-4.5°C
67%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
07:06 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
5.1°C
1.6°C
-1.8°C
85%
6.5 kph
0.4 mm
1.0
07:08 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
6.3°C
2.8°C
-0.3°C
85%
8.3 kph
1.7 mm
1.0
07:10 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Krasnoyarsk, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
-3.0°C
17

-1.0°
↑
4.0 km/h
18

-1.0°
↑
4.0 km/h
19

-1.0°
↑
4.0 km/h
20

-1.0°
↑
4.0 km/h
21

-1.0°
↑
4.0 km/h
22

-2.0°
↑
4.0 km/h
23

-2.0°
↑
3.0 km/h

-2.0°
↑
3.0 km/h
1

-1.0°
↑
4.0 km/h
2

-1.0°
↑
4.0 km/h
3

-1.0°
↑
4.0 km/h
4

0.0°
↑
4.0 km/h
5

1.0°
↑
5.0 km/h
6

2.0°
↑
5.0 km/h
7

3.0°
↑
5.0 km/h
8

4.0°
↑
6.0 km/h
9

4.0°
↑
8.0 km/h
10

4.0°
↑
8.0 km/h
11

4.0°
↑
7.0 km/h
12

3.0°
↑
6.0 km/h
13

2.0°
↑
5.0 km/h
14

1.0°
↑
3.0 km/h
15

1.0°
↑
2.0 km/h
16

1.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Krasnoyarsk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 139.85 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 2.05 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 2.65 µg/m³ |
PM10: | 3.35 µg/m³ |