Thời tiết tại Krasnoyarsk, Nga 🇷🇺
-1.8°C
cảm giác như -4.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Krasnoyarsk, Nga vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (208°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Krasnoyarsk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
-0.9°C
-5.6°C
-7.7°C
89%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
08:33 AM
04:34 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
4.3°C
-0.0°C
-7.3°C
71%
32.0 kph
0.2 mm
0.0
08:35 AM
04:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
0.4°C
-3.2°C
-8.1°C
77%
24.1 kph
0.1 mm
0.0
08:37 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-7.1°C
-8.3°C
-9.4°C
76%
26.3 kph
0.1 mm
0.0
08:39 AM
04:30 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết vừa
-5.2°C
-5.9°C
-7.5°C
86%
27.4 kph
2.0 mm
1.0
08:41 AM
04:28 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
1.8°C
0.2°C
-3.7°C
96%
29.5 kph
6.1 mm
1.0
08:43 AM
04:27 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Krasnoyarsk, Nga 🇷🇺
Wednesday, November 19, 2025
2.0°C
-1.0°C
-4.0°C
-6.0°C
-9.0°C
6
-4.0°
↑
8.0 km/h
7
-3.0°
↑
9.0 km/h
8
-2.0°
↑
10.0 km/h
9
-1.0°
↑
9.0 km/h
10
-1.0°
↑
10.0 km/h
11
-3.0°
↑
8.0 km/h
12
-5.0°
↑
8.0 km/h
13
-6.0°
↑
8.0 km/h
14
-6.0°
↑
8.0 km/h
15
-7.0°
↑
8.0 km/h
16
-7.0°
↑
9.0 km/h
17
-7.0°
↑
9.0 km/h
18
-7.0°
↑
9.0 km/h
19
-8.0°
↑
9.0 km/h
20
-8.0°
↑
9.0 km/h
21
-8.0°
↑
10.0 km/h
22
-7.0°
↑
10.0 km/h
23
-7.0°
↑
10.0 km/h
-7.0°
↑
10.0 km/h
1
-7.0°
↑
10.0 km/h
2
-7.0°
↑
10.0 km/h
3
-7.0°
↑
11.0 km/h
4
-6.0°
↑
11.0 km/h
5
-3.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Krasnoyarsk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 149.85 µg/m³ |
| O3: | 67.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.85 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 1.75 µg/m³ |
| PM10: | 1.75 µg/m³ |