Thời tiết tại Rostov trên sông Đông, Nga 🇷🇺
12.9°C
cảm giác như 12.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Rostov trên sông Đông, Nga vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (212°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rostov trên sông Đông, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
18.6°C
15.0°C
12.4°C
65%
18.0 kph
0.1 mm
0.0
07:31 AM
04:41 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
16.4°C
14.7°C
13.8°C
57%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:33 AM
04:41 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
16.8°C
13.8°C
11.6°C
63%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
07:34 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
16.0°C
12.2°C
9.8°C
52%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
07:36 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều mây
15.3°C
12.8°C
10.9°C
44%
10.1 kph
0.0 mm
3.0
07:37 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
15.1°C
11.8°C
8.6°C
60%
26.3 kph
0.0 mm
4.0
07:38 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Rostov trên sông Đông, Nga 🇷🇺
Wednesday, November 19, 2025
20.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
10.0°C
2
13.0°
↑
10.0 km/h
3
13.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
4
13.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
5
13.0°
↑
9.0 km/h
6
13.0°
↑
10.0 km/h
7
12.0°
↑
10.0 km/h
8
13.0°
↑
12.0 km/h
9
13.0°
↑
13.0 km/h
10
15.0°
↑
16.0 km/h
11
16.0°
↑
17.0 km/h
12
18.0°
↑
17.0 km/h
13
19.0°
↑
18.0 km/h
14
18.0°
↑
17.0 km/h
15
18.0°
↑
15.0 km/h
16
17.0°
↑
11.0 km/h
17
16.0°
↑
11.0 km/h
18
16.0°
↑
11.0 km/h
19
16.0°
↑
11.0 km/h
20
16.0°
↑
11.0 km/h
21
15.0°
↑
10.0 km/h
22
15.0°
↑
10.0 km/h
23
15.0°
↑
10.0 km/h
15.0°
↑
7.0 km/h
1
15.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rostov trên sông Đông, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 165.85 µg/m³ |
| O3: | 59.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.55 µg/m³ |
| SO2: | 5.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.75 µg/m³ |
| PM10: | 14.95 µg/m³ |