Thời tiết tại Rostov trên sông Đông, Nga 🇷🇺

18.5°C
cảm giác như 18.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Rostov trên sông Đông, Nga vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 52% |
🌬️ Gió: | 19.1 kph (110°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 21% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:24 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rostov trên sông Đông, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
23.4°C
17.4°C
11.6°C
47%
30.2 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.3°C
15.1°C
12.7°C
74%
19.4 kph
1.6 mm
0.0
06:25 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
19.5°C
15.3°C
11.5°C
68%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
23.8°C
18.0°C
13.0°C
44%
21.2 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
05:49 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
22.9°C
18.6°C
14.2°C
29%
28.4 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.8°C
15.7°C
14.4°C
66%
19.1 kph
4.7 mm
4.0
06:31 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.7°C
14.1°C
13.1°C
77%
18.4 kph
0.6 mm
3.0
06:32 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Rostov trên sông Đông, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
19.0°C
17.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
22

18.0°
↑
19.0 km/h
23

17.0°
↑
19.0 km/h

16.0°
↑
19.0 km/h
1

16.0°
↑
13.0 km/h
2

16.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
3

15.0°
↑
16.0 km/h
4

14.0°
↑
10.0 km/h
5

15.0°
↑
13.0 km/h
6

15.0°
↑
19.0 km/h
7

15.0°
↑
19.0 km/h
8

15.0°
↑
10.0 km/h
9

16.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
10

16.0°
↑
6.0 km/h
11

17.0°
↑
9.0 km/h
12

17.0°
0.6 mm
↑
13.0 km/h
13

15.0°
0.9 mm
↑
15.0 km/h
14

15.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
15

15.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
16

15.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
17

15.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
18

15.0°
↑
8.0 km/h
19

14.0°
↑
10.0 km/h
20

14.0°
↑
8.0 km/h
21

14.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rostov trên sông Đông, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 158.85 µg/m³ |
O3: | 59.0 µg/m³ |
NO2: | 6.85 µg/m³ |
SO2: | 3.15 µg/m³ |
PM2.5: | 12.45 µg/m³ |
PM10: | 33.75 µg/m³ |