Thời tiết tại Luhansk, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦

13.8°C
cảm giác như 12.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Luhansk, U-crai-na (Ukraine) vào 18:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 27% |
🌬️ Gió: | 21.6 kph (95°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 3% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Luhansk, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
U ám
18.0°C
12.3°C
7.1°C
37%
32.4 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
23.6°C
16.6°C
10.5°C
36%
35.6 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.2°C
16.6°C
12.6°C
62%
24.5 kph
3.8 mm
0.0
06:28 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
17.0°C
14.4°C
12.6°C
82%
22.7 kph
11.7 mm
0.0
06:29 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
19.0°C
15.0°C
11.0°C
75%
10.8 kph
0.1 mm
1.0
06:31 AM
05:49 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
21.4°C
15.5°C
12.0°C
63%
20.5 kph
0.0 mm
5.0
06:32 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
17.7°C
15.0°C
11.7°C
39%
22.0 kph
0.0 mm
4.0
06:34 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Luhansk, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Friday, October 03, 2025
25.0°C
21.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
19

13.0°
↑
20.0 km/h
20

12.0°
↑
20.0 km/h
21

12.0°
↑
23.0 km/h
22

12.0°
↑
25.0 km/h
23

12.0°
↑
25.0 km/h

12.0°
↑
25.0 km/h
1

12.0°
↑
24.0 km/h
2

12.0°
↑
24.0 km/h
3

11.0°
↑
25.0 km/h
4

11.0°
↑
26.0 km/h
5

10.0°
↑
27.0 km/h
6

10.0°
↑
28.0 km/h
7

12.0°
↑
30.0 km/h
8

14.0°
↑
34.0 km/h
9

17.0°
↑
36.0 km/h
10

19.0°
↑
36.0 km/h
11

21.0°
↑
35.0 km/h
12

22.0°
↑
34.0 km/h
13

23.0°
↑
32.0 km/h
14

24.0°
↑
31.0 km/h
15

24.0°
↑
31.0 km/h
16

22.0°
↑
27.0 km/h
17

20.0°
↑
23.0 km/h
18

19.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Luhansk, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 136.85 µg/m³ |
O3: | 74.0 µg/m³ |
NO2: | 3.05 µg/m³ |
SO2: | 5.05 µg/m³ |
PM2.5: | 10.45 µg/m³ |
PM10: | 35.65 µg/m³ |