Thời tiết tại Luhansk, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
10.2°C
cảm giác như 7.6°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Luhansk, U-crai-na (Ukraine) vào 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 20.9 kph (195°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 71% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Luhansk, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
13.1°C
9.5°C
5.7°C
81%
26.6 kph
0.0 mm
0.0
06:34 AM
03:41 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
16.1°C
12.8°C
10.9°C
78%
37.1 kph
0.0 mm
0.0
06:35 AM
03:40 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.5°C
8.9°C
7.3°C
83%
21.2 kph
3.0 mm
0.0
06:37 AM
03:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
15.3°C
12.2°C
10.5°C
73%
12.6 kph
0.1 mm
0.0
06:38 AM
03:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
15.4°C
12.7°C
11.0°C
81%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
06:40 AM
03:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
14.7°C
11.9°C
9.9°C
68%
14.8 kph
0.0 mm
4.0
06:41 AM
03:36 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
11.2°C
7.3°C
2.0°C
72%
24.8 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
03:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Luhansk, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Monday, November 17, 2025
16.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
11
12.0°
↑
23.0 km/h
12
13.0°
↑
27.0 km/h
13
13.0°
↑
27.0 km/h
14
13.0°
↑
26.0 km/h
15
13.0°
↑
23.0 km/h
16
12.0°
↑
23.0 km/h
17
12.0°
↑
22.0 km/h
18
11.0°
↑
23.0 km/h
19
11.0°
↑
24.0 km/h
20
11.0°
↑
24.0 km/h
21
11.0°
↑
24.0 km/h
22
11.0°
↑
25.0 km/h
23
11.0°
↑
26.0 km/h
11.0°
↑
27.0 km/h
1
11.0°
↑
27.0 km/h
2
11.0°
↑
28.0 km/h
3
11.0°
↑
28.0 km/h
4
11.0°
↑
28.0 km/h
5
11.0°
↑
30.0 km/h
6
11.0°
↑
30.0 km/h
7
11.0°
↑
30.0 km/h
8
12.0°
↑
31.0 km/h
9
13.0°
↑
34.0 km/h
10
14.0°
↑
34.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Luhansk, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 178.85 µg/m³ |
| O3: | 54.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.05 µg/m³ |
| PM10: | 10.75 µg/m³ |