Thời tiết tại Odessa, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦

14.8°C
cảm giác như 13.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Odessa, U-crai-na (Ukraine) vào 20:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 76% |
🌬️ Gió: | 25.9 kph (235°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 30% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Odessa, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
17.3°C
15.3°C
12.5°C
81%
28.8 kph
12.2 mm
0.0
07:00 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
17.0°C
13.7°C
10.4°C
67%
27.4 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.9°C
13.5°C
12.3°C
73%
21.2 kph
0.5 mm
0.0
07:02 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.0°C
16.2°C
13.1°C
67%
31.7 kph
0.7 mm
1.0
07:04 AM
06:25 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
15.7°C
15.2°C
13.8°C
68%
37.1 kph
7.8 mm
0.0
07:05 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.7°C
14.2°C
13.3°C
68%
36.0 kph
0.1 mm
3.0
07:06 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
17.9°C
14.0°C
11.1°C
66%
29.9 kph
0.0 mm
4.0
07:08 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Odessa, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Saturday, October 04, 2025
19.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
21

14.0°
↑
28.0 km/h
22

13.0°
↑
24.0 km/h
23

12.0°
↑
24.0 km/h

12.0°
↑
25.0 km/h
1

12.0°
↑
27.0 km/h
2

12.0°
↑
25.0 km/h
3

12.0°
↑
24.0 km/h
4

12.0°
↑
25.0 km/h
5

11.0°
↑
26.0 km/h
6

10.0°
↑
25.0 km/h
7

11.0°
↑
24.0 km/h
8

11.0°
↑
26.0 km/h
9

12.0°
↑
22.0 km/h
10

13.0°
↑
18.0 km/h
11

14.0°
↑
20.0 km/h
12

15.0°
↑
20.0 km/h
13

16.0°
↑
20.0 km/h
14

16.0°
↑
19.0 km/h
15

17.0°
↑
18.0 km/h
16

17.0°
↑
14.0 km/h
17

17.0°
↑
11.0 km/h
18

16.0°
↑
9.0 km/h
19

16.0°
↑
8.0 km/h
20

15.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Odessa, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 152.85 µg/m³ |
O3: | 86.0 µg/m³ |
NO2: | 7.35 µg/m³ |
SO2: | 3.65 µg/m³ |
PM2.5: | 7.35 µg/m³ |
PM10: | 11.45 µg/m³ |