Thời tiết tại Odessa, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
9.0°C
cảm giác như 7.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Odessa, U-crai-na (Ukraine) vào 10:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (54°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 31% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Odessa, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Có mây
10.8°C
9.8°C
7.8°C
79%
19.1 kph
0.0 mm
0.0
07:00 AM
04:23 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
14.8°C
12.7°C
10.8°C
82%
33.8 kph
0.0 mm
0.0
07:02 AM
04:22 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
15.8°C
13.0°C
9.0°C
74%
31.0 kph
0.0 mm
0.0
07:03 AM
04:21 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.5°C
11.9°C
8.6°C
85%
29.5 kph
0.3 mm
0.0
07:05 AM
04:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.3°C
13.1°C
11.3°C
78%
27.0 kph
0.2 mm
0.0
07:06 AM
04:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.7°C
13.1°C
11.8°C
86%
27.4 kph
0.0 mm
4.0
07:07 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
14.7°C
13.8°C
13.1°C
84%
28.1 kph
0.0 mm
4.0
07:09 AM
04:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Odessa, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Sunday, November 16, 2025
14.0°C
12.0°C
10.0°C
9.0°C
7.0°C
11
10.0°
↑
8.0 km/h
12
10.0°
↑
6.0 km/h
13
11.0°
↑
5.0 km/h
14
11.0°
↑
5.0 km/h
15
11.0°
↑
6.0 km/h
16
10.0°
↑
8.0 km/h
17
11.0°
↑
7.0 km/h
18
11.0°
↑
9.0 km/h
19
11.0°
↑
9.0 km/h
20
11.0°
↑
11.0 km/h
21
11.0°
↑
13.0 km/h
22
12.0°
↑
15.0 km/h
23
12.0°
↑
19.0 km/h
12.0°
↑
17.0 km/h
1
11.0°
↑
16.0 km/h
2
11.0°
↑
16.0 km/h
3
11.0°
↑
18.0 km/h
4
11.0°
↑
20.0 km/h
5
11.0°
↑
20.0 km/h
6
11.0°
↑
19.0 km/h
7
11.0°
↑
18.0 km/h
8
11.0°
↑
17.0 km/h
9
12.0°
↑
17.0 km/h
10
13.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Odessa, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 192.85 µg/m³ |
| O3: | 25.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.75 µg/m³ |
| SO2: | 5.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.35 µg/m³ |
| PM10: | 19.15 µg/m³ |