Thời tiết tại Zaporizhzhya, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦

16.3°C
cảm giác như 16.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Zaporizhzhya, U-crai-na (Ukraine) vào 18:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 36% |
🌬️ Gió: | 22.0 kph (92°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 8% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zaporizhzhya, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
20.2°C
14.9°C
10.7°C
48%
30.6 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.3°C
16.9°C
11.1°C
52%
24.1 kph
0.1 mm
1.0
06:42 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.0°C
15.8°C
14.1°C
74%
15.8 kph
2.9 mm
0.0
06:44 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
17.8°C
13.9°C
10.3°C
62%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
19.5°C
15.0°C
10.9°C
58%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
06:47 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
20.3°C
16.5°C
14.3°C
62%
23.4 kph
0.0 mm
5.0
06:48 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.6°C
14.7°C
11.3°C
60%
25.9 kph
1.5 mm
3.0
06:50 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Zaporizhzhya, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Friday, October 03, 2025
25.0°C
21.0°C
17.0°C
13.0°C
9.0°C
19

16.0°
↑
23.0 km/h
20

15.0°
↑
23.0 km/h
21

15.0°
↑
23.0 km/h
22

14.0°
↑
23.0 km/h
23

14.0°
↑
22.0 km/h

14.0°
↑
22.0 km/h
1

14.0°
↑
22.0 km/h
2

13.0°
↑
21.0 km/h
3

13.0°
↑
21.0 km/h
4

12.0°
↑
20.0 km/h
5

12.0°
↑
20.0 km/h
6

11.0°
↑
20.0 km/h
7

12.0°
↑
20.0 km/h
8

14.0°
↑
24.0 km/h
9

16.0°
↑
22.0 km/h
10

18.0°
↑
20.0 km/h
11

20.0°
↑
18.0 km/h
12

22.0°
↑
17.0 km/h
13

23.0°
↑
16.0 km/h
14

23.0°
↑
15.0 km/h
15

23.0°
↑
14.0 km/h
16

22.0°
↑
13.0 km/h
17

20.0°
↑
12.0 km/h
18

19.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zaporizhzhya, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 334.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 9.05 µg/m³ |
SO2: | 18.25 µg/m³ |
PM2.5: | 21.45 µg/m³ |
PM10: | 37.75 µg/m³ |