Thời tiết tại Zaporizhzhya, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
7.1°C
cảm giác như 4.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Zaporizhzhya, U-crai-na (Ukraine) vào 9:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 14.8 kph (207°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 5% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zaporizhzhya, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
10.6°C
7.3°C
4.7°C
76%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
06:45 AM
04:02 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.6°C
8.4°C
6.4°C
90%
20.5 kph
0.1 mm
0.0
06:46 AM
04:01 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
14.7°C
11.2°C
8.6°C
81%
25.6 kph
0.1 mm
0.0
06:48 AM
04:00 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
U ám
16.8°C
13.5°C
10.7°C
70%
28.1 kph
0.1 mm
0.0
06:49 AM
03:59 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.7°C
13.6°C
12.3°C
87%
20.2 kph
0.3 mm
0.0
06:51 AM
03:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.6°C
8.6°C
4.7°C
74%
21.6 kph
1.2 mm
2.0
06:52 AM
03:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
11.3°C
7.4°C
3.4°C
71%
17.3 kph
0.0 mm
3.0
06:54 AM
03:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Zaporizhzhya, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Saturday, November 15, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
10
8.0°
↑
17.0 km/h
11
9.0°
↑
19.0 km/h
12
10.0°
↑
20.0 km/h
13
11.0°
↑
20.0 km/h
14
11.0°
↑
17.0 km/h
15
10.0°
↑
15.0 km/h
16
9.0°
↑
13.0 km/h
17
8.0°
↑
13.0 km/h
18
8.0°
↑
14.0 km/h
19
8.0°
↑
14.0 km/h
20
8.0°
↑
14.0 km/h
21
7.0°
↑
14.0 km/h
22
7.0°
↑
13.0 km/h
23
7.0°
↑
12.0 km/h
7.0°
↑
11.0 km/h
1
7.0°
↑
10.0 km/h
2
6.0°
↑
9.0 km/h
3
6.0°
↑
7.0 km/h
4
6.0°
↑
5.0 km/h
5
6.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
6
6.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
7
6.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
8
7.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
9
8.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zaporizhzhya, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 643.85 µg/m³ |
| O3: | 27.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.55 µg/m³ |
| SO2: | 18.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 38.55 µg/m³ |
| PM10: | 51.15 µg/m³ |