Thời tiết tại Sevastopol, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
15.0°C
cảm giác như 15.0°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Sevastopol, U-crai-na (Ukraine) vào 22:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 67% |
| 🌬️ Gió: | 25.2 kph (159°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 85% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sevastopol, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
15.6°C
14.3°C
12.8°C
75%
31.3 kph
0.0 mm
0.0
07:45 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.9°C
15.2°C
14.7°C
78%
27.7 kph
0.2 mm
0.0
07:47 AM
05:15 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.6°C
16.1°C
14.5°C
71%
24.5 kph
0.2 mm
0.0
07:48 AM
05:15 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
15.5°C
15.2°C
14.8°C
81%
23.4 kph
0.0 mm
0.0
07:49 AM
05:14 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.2°C
15.6°C
14.5°C
69%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
07:51 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
18.1°C
16.4°C
15.2°C
56%
19.1 kph
0.0 mm
5.0
07:52 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
17.1°C
16.1°C
15.3°C
55%
11.9 kph
0.0 mm
5.0
07:53 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sevastopol, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Monday, November 17, 2025
17.0°C
16.0°C
14.0°C
13.0°C
12.0°C
23
15.0°
↑
25.0 km/h
15.0°
↑
25.0 km/h
1
15.0°
↑
25.0 km/h
2
15.0°
↑
23.0 km/h
3
15.0°
↑
24.0 km/h
4
15.0°
↑
25.0 km/h
5
15.0°
↑
25.0 km/h
6
16.0°
↑
28.0 km/h
7
16.0°
↑
27.0 km/h
8
16.0°
↑
27.0 km/h
9
16.0°
↑
27.0 km/h
10
16.0°
↑
27.0 km/h
11
16.0°
↑
27.0 km/h
12
16.0°
↑
27.0 km/h
13
16.0°
↑
24.0 km/h
14
16.0°
↑
23.0 km/h
15
15.0°
↑
23.0 km/h
16
15.0°
↑
19.0 km/h
17
15.0°
↑
19.0 km/h
18
15.0°
↑
18.0 km/h
19
15.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
20
15.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
21
15.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
22
15.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sevastopol, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 154.85 µg/m³ |
| O3: | 78.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.75 µg/m³ |
| SO2: | 3.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.75 µg/m³ |
| PM10: | 20.75 µg/m³ |