Thời tiết tại Kiev, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦

8.1°C
cảm giác như 6.0°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Kiev, U-crai-na (Ukraine) vào 9:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 12.2 kph (42°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 73% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:01 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kiev, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều mây
14.9°C
9.9°C
5.9°C
70%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
07:01 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.8°C
12.5°C
8.3°C
54%
15.5 kph
2.4 mm
1.0
07:03 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều mây
16.4°C
13.5°C
10.6°C
75%
20.2 kph
0.1 mm
0.0
07:05 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều mây
13.4°C
10.8°C
8.9°C
69%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
07:06 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
U ám
12.7°C
10.8°C
8.7°C
69%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
06:23 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.7°C
11.8°C
10.9°C
90%
11.2 kph
0.9 mm
3.0
07:09 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.1°C
11.6°C
9.8°C
89%
14.4 kph
0.2 mm
3.0
07:11 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kiev, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Friday, October 03, 2025
16.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
6.0°C
10

10.0°
↑
13.0 km/h
11

11.0°
↑
14.0 km/h
12

12.0°
↑
14.0 km/h
13

14.0°
↑
15.0 km/h
14

14.0°
↑
15.0 km/h
15

15.0°
↑
16.0 km/h
16

15.0°
↑
14.0 km/h
17

13.0°
↑
12.0 km/h
18

12.0°
↑
12.0 km/h
19

12.0°
↑
12.0 km/h
20

12.0°
↑
11.0 km/h
21

11.0°
↑
12.0 km/h
22

11.0°
↑
12.0 km/h
23

10.0°
↑
12.0 km/h

10.0°
↑
12.0 km/h
1

10.0°
↑
11.0 km/h
2

10.0°
↑
10.0 km/h
3

10.0°
↑
10.0 km/h
4

9.0°
↑
9.0 km/h
5

9.0°
↑
9.0 km/h
6

8.0°
↑
10.0 km/h
7

8.0°
↑
10.0 km/h
8

10.0°
↑
12.0 km/h
9

12.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kiev, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 194.85 µg/m³ |
O3: | 21.0 µg/m³ |
NO2: | 15.95 µg/m³ |
SO2: | 5.25 µg/m³ |
PM2.5: | 12.15 µg/m³ |
PM10: | 15.25 µg/m³ |