Thời tiết tại Kiev, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
7.6°C
cảm giác như 6.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kiev, U-crai-na (Ukraine) vào 23:30 hôm qua
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (125°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 7% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kiev, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
11.5°C
8.4°C
6.3°C
72%
6.1 kph
0.0 mm
0.0
06:59 AM
04:23 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
12.2°C
8.7°C
6.2°C
76%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
07:01 AM
04:22 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.9°C
9.7°C
7.6°C
84%
9.0 kph
0.1 mm
0.0
07:02 AM
04:20 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Có mây
12.7°C
9.8°C
7.4°C
79%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:04 AM
04:19 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.1°C
8.3°C
6.6°C
86%
17.6 kph
2.6 mm
0.0
07:06 AM
04:17 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
U ám
8.1°C
8.0°C
7.2°C
85%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
07:07 AM
04:16 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
U ám
9.1°C
7.9°C
7.0°C
88%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
07:09 AM
04:15 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Kiev, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Saturday, November 08, 2025
14.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
4.0°C
7.0°
↑
6.0 km/h
1
7.0°
↑
6.0 km/h
2
7.0°
↑
5.0 km/h
3
7.0°
↑
5.0 km/h
4
7.0°
↑
6.0 km/h
5
6.0°
↑
5.0 km/h
6
6.0°
↑
6.0 km/h
7
6.0°
↑
6.0 km/h
8
6.0°
↑
6.0 km/h
9
8.0°
↑
7.0 km/h
10
9.0°
↑
8.0 km/h
11
10.0°
↑
8.0 km/h
12
11.0°
↑
8.0 km/h
13
12.0°
↑
7.0 km/h
14
12.0°
↑
7.0 km/h
15
12.0°
↑
7.0 km/h
16
11.0°
↑
8.0 km/h
17
10.0°
↑
8.0 km/h
18
10.0°
↑
8.0 km/h
19
9.0°
↑
8.0 km/h
20
9.0°
↑
8.0 km/h
21
9.0°
↑
8.0 km/h
22
9.0°
↑
7.0 km/h
23
8.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kiev, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 462.85 µg/m³ |
| O3: | 1.0 µg/m³ |
| NO2: | 61.45 µg/m³ |
| SO2: | 11.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 35.85 µg/m³ |
| PM10: | 38.95 µg/m³ |