Thời tiết tại Kharkiv, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦

14.8°C
cảm giác như 13.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kharkiv, U-crai-na (Ukraine) vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 58% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (135°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 5% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kharkiv, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.5°C
14.7°C
12.9°C
64%
18.4 kph
1.3 mm
0.0
06:41 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
15.2°C
12.4°C
9.6°C
69%
9.0 kph
0.1 mm
0.0
06:42 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
18.4°C
14.4°C
11.6°C
59%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
06:44 AM
06:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
19.6°C
15.8°C
12.3°C
38%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.3°C
11.9°C
10.7°C
66%
19.8 kph
4.8 mm
3.0
06:47 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
U ám
11.6°C
10.8°C
9.6°C
79%
16.6 kph
0.1 mm
3.0
06:49 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kharkiv, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Sunday, October 05, 2025
19.0°C
17.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
1

15.0°
↑
16.0 km/h
2

14.0°
↑
14.0 km/h
3

14.0°
↑
14.0 km/h
4

14.0°
↑
9.0 km/h
5

13.0°
↑
10.0 km/h
6

13.0°
↑
9.0 km/h
7

14.0°
↑
11.0 km/h
8

14.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
9

14.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
10

15.0°
0.4 mm
↑
17.0 km/h
11

16.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
12

16.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
13

15.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
14

16.0°
↑
14.0 km/h
15

18.0°
↑
16.0 km/h
16

17.0°
↑
18.0 km/h
17

16.0°
↑
17.0 km/h
18

15.0°
↑
13.0 km/h
19

14.0°
↑
13.0 km/h
20

14.0°
↑
9.0 km/h
21

14.0°
↑
8.0 km/h
22

14.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
23

14.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h

13.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kharkiv, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 158.85 µg/m³ |
O3: | 55.0 µg/m³ |
NO2: | 5.55 µg/m³ |
SO2: | 4.95 µg/m³ |
PM2.5: | 10.95 µg/m³ |
PM10: | 16.55 µg/m³ |