Thời tiết tại Kharkiv, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
11.5°C
cảm giác như 9.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kharkiv, U-crai-na (Ukraine) vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 19.8 kph (194°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 46% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kharkiv, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.5°C
9.2°C
5.2°C
85%
24.5 kph
0.5 mm
0.0
06:50 AM
03:49 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.5°C
10.7°C
6.5°C
75%
29.2 kph
0.1 mm
0.0
06:52 AM
03:47 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
4.4°C
3.5°C
2.3°C
68%
18.4 kph
12.7 mm
0.0
06:54 AM
03:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.6°C
7.9°C
4.4°C
87%
18.7 kph
3.4 mm
0.0
06:55 AM
03:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
9.7°C
6.6°C
4.1°C
83%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
06:57 AM
03:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
13.5°C
10.8°C
8.4°C
79%
20.5 kph
0.0 mm
3.0
06:58 AM
03:43 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
9.5°C
8.0°C
5.4°C
83%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
07:00 AM
03:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kharkiv, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦
Monday, November 17, 2025
16.0°C
14.0°C
12.0°C
9.0°C
7.0°C
16
12.0°
↑
19.0 km/h
17
11.0°
↑
19.0 km/h
18
11.0°
↑
18.0 km/h
19
10.0°
↑
18.0 km/h
20
10.0°
↑
20.0 km/h
21
10.0°
↑
21.0 km/h
22
10.0°
↑
22.0 km/h
23
10.0°
↑
22.0 km/h
10.0°
↑
22.0 km/h
1
10.0°
↑
23.0 km/h
2
10.0°
↑
23.0 km/h
3
11.0°
↑
27.0 km/h
4
11.0°
↑
26.0 km/h
5
12.0°
↑
29.0 km/h
6
12.0°
↑
29.0 km/h
7
11.0°
↑
27.0 km/h
8
11.0°
↑
27.0 km/h
9
12.0°
↑
28.0 km/h
10
13.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
11
13.0°
↑
27.0 km/h
12
14.0°
↑
26.0 km/h
13
14.0°
↑
26.0 km/h
14
14.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
15
14.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kharkiv, U-crai-na (Ukraine) 🇺🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 183.85 µg/m³ |
| O3: | 53.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.25 µg/m³ |
| SO2: | 4.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.75 µg/m³ |
| PM10: | 17.85 µg/m³ |